Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.261 kết quả.
Searching result
| 1101 |
|
| 1102 |
TCVN 5726:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ và mođun đàn hồi khi nén tĩnh Heavy weight concrete - Determination of prismatic compressive strength and static modulus of elasticity in compression |
| 1103 |
TCVN 3110:1993Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp phân tích thành phần Concrete mixture - Method of composition analyse |
| 1104 |
|
| 1105 |
TCVN 4434:1992Tấm sóng amiăng xi măng. Yêu cầu kỹ thuật Asbestos-cement corrugated sheets. Specifications |
| 1106 |
TCVN 4435:1992Tấm sóng amiăng xi măng. Phương pháp thử Asbestos-cement corrugated sheets. Test methods |
| 1107 |
|
| 1108 |
TCVN 5674:1992Công tác hoàn thiện trong xây dựng. Thi công và nghiệm thu Finishing works in building - Construction and acceptance |
| 1109 |
TCVN 5687:1992Thông gió, điều tiết không khí, sưởi ấm - Tiêu chuẩn thiết kế Ventilation, air-conditioning and heating - Design standard |
| 1110 |
|
| 1111 |
|
| 1112 |
|
| 1113 |
TCVN 2276:1991Tấm sàn hộp bê tông cốt thép dùng làm sàn và mái nhà dân dụng Reinforced concrete voided slabs for floors and roofs of residential buildings |
| 1114 |
TCVN 2683:1991Đất cho xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu Construction earth. Sampling, packaging, transportation and storage of samples |
| 1115 |
TCVN 2748:1991Phân cấp công trình xây dựng. Nguyên tắc chung Classification of buildings. General principles |
| 1116 |
TCVN 5437:1991Tấm gốm tráng men để ốp mặt trong tường Wall glazed ceramic tiles for interior surfaces |
| 1117 |
|
| 1118 |
|
| 1119 |
TCVN 5440:1991Bê tông. Kiểm tra đánh giá độ bền. Quy định chung Concrete. Strength control and evaluation. General |
| 1120 |
TCVN 5568:1991Điều hợp kích thước theo mođun xây dựng. Nguyên tắc cơ bản Modular coordination in building. Basic principles |
