Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.238 kết quả.

Searching result

1101

TCVN 5574:1991

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế

Concrete and reinforced concrete structures. Design standard

1102

TCVN 5575:1991

Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế

Steel structures - Design standard

1103

TCVN 5576:1991

Hệ thống cấp thoát nước. Quy phạm quản lý kỹ thuật

Water supply and drainage systems - Rules of technical management

1104

TCVN 5577:1991

Rạp chiếu bóng. Tiêu chuẩn thiết kế

The cinemas. Design standard

1105

TCVN 5592:1991

Bê tông nặng. Yêu cầu bảo dưỡng độ ẩm tự nhiên

Heavy concrete. Curing requirements under natural humidity conditions

1106

TCVN 5593:1991

Công trình xây dựng. Sai số hình học cho phép

Buildings. Geometrical tolerances

1107

TCVN 5637:1991

Quản lý chất lượng xây lắp công trình xây dựng. Nguyên tắc cơ bản

Quality management of construction works. Basic principles

1108

TCVN 5638:1991

Đánh giá chất lượng công tác xây lắp. Nguyên tắc cơ bản

Quality assessment of construction work. Basic principles

1109

TCVN 5639:1991

Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong - Nguyên tắc cơ bản

Acceptance of equipments after installation - Basic principles

1110

TCVN 5640:1991

Bàn giao công trình xây dựng. Nguyên tắc cơ bản

Handing over of finished constructions/building. Basic principles

1111

TCVN 5641:1991

Bể chứa bằng bê tông cốt thép. Quy phạm thi công và nghiệm thu

Reinforced concrete tanks. Code of execution and acceptance

1112

TCVN 5065:1990

Khách sạn. Tiêu chuẩn thiết kế

Hotels. Design standard

1113

TCVN 5176:1990

Chiếu sáng nhân tạo - Phương pháp đo độ rọi

Artificial lighting - Measuring of luminance

1114

TCVN 2231:1989

Vôi canxi cho xây dựng

Lime for construction

1115

TCVN 4732:1989

Đá ốp lát xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Facing stones. Specifications

1116

TCVN 4745:1989

Xi măng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Cements. List of quality characteristics

1117

TCVN 4787:1989

Xi măng. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Cements. Methods for sampling and preparation of samples

1118

TCVN 4513:1988

Cấp nước bên trong - Tiêu chuẩn thiết kế

Interior water supply system - Design standard

1119

TCVN 4514:1988

Xí nghiệp công nghiệp - Tổng mặt bằng - Tiêu chuẩn thiết kế

Industrial workshops - General plan - Design standard

1120

TCVN 4515:1988

Nhà ăn công cộng - Tiêu chuẩn thiết kế

Public dinning halls - Design standard

Tổng số trang: 62