Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.261 kết quả.

Searching result

1101

TCVN 5725:1993

Dầu thực vật. Phương pháp chuẩn bị mẫu

Vegetable oil. Preparation of test sample

1102

TCVN 5726:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ và mođun đàn hồi khi nén tĩnh

Heavy weight concrete - Determination of prismatic compressive strength and static modulus of elasticity in compression

1103

TCVN 3110:1993

Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp phân tích thành phần

Concrete mixture - Method of composition analyse

1104
1105

TCVN 4434:1992

Tấm sóng amiăng xi măng. Yêu cầu kỹ thuật

Asbestos-cement corrugated sheets. Specifications

1106

TCVN 4435:1992

Tấm sóng amiăng xi măng. Phương pháp thử

Asbestos-cement corrugated sheets. Test methods

1107

TCVN 5642:1992

Đá khối thiên nhiên để sản xuất đá ốp lát

Natural stones block for producing slabs

1108

TCVN 5674:1992

Công tác hoàn thiện trong xây dựng. Thi công và nghiệm thu

Finishing works in building - Construction and acceptance

1109

TCVN 5687:1992

Thông gió, điều tiết không khí, sưởi ấm - Tiêu chuẩn thiết kế

Ventilation, air-conditioning and heating - Design standard

1110

TCVN 5691:1992

Xi măng pooclăng trắng

White portland cement

1111

TCVN 139:1991

Cát tiêu chuẩn để thử xi măng

Standard sand for cement testing

1112

TCVN 2119:1991

Đá canxi cacbonat dùng làm vôi xây dựng

Limestone

1113

TCVN 2276:1991

Tấm sàn hộp bê tông cốt thép dùng làm sàn và mái nhà dân dụng

Reinforced concrete voided slabs for floors and roofs of residential buildings

1114

TCVN 2683:1991

Đất cho xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu

Construction earth. Sampling, packaging, transportation and storage of samples

1115

TCVN 2748:1991

Phân cấp công trình xây dựng. Nguyên tắc chung

Classification of buildings. General principles

1116

TCVN 5437:1991

Tấm gốm tráng men để ốp mặt trong tường

Wall glazed ceramic tiles for interior surfaces

1117

TCVN 5438:1991

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cements - Terms and definitions

1118

TCVN 5439:1991

Xi măng - Phân loại

Cements - Classification

1119

TCVN 5440:1991

Bê tông. Kiểm tra đánh giá độ bền. Quy định chung

Concrete. Strength control and evaluation. General

1120

TCVN 5568:1991

Điều hợp kích thước theo mođun xây dựng. Nguyên tắc cơ bản

Modular coordination in building. Basic principles

Tổng số trang: 64