Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.261 kết quả.

Searching result

1021

TCVN 1451:1998

Gạch đặc đất sét nung

Solid clay bricks

1022

TCVN 4530:1998

Cửa hàng xăng dầu. Yêu cầu thiết kế

Filing station. Specifications for design

1023

TCVN 5436:1998

Sản phẩm sứ vệ sinh. Phương pháp thử

Sanitary ceramic articles. Test methods

1024

TCVN 6355-1:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định cường độ nén

Bricks. Method of test. Part 1: Determination of compressive strength

1025

TCVN 6355-2:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định cường độ uốn

Bricks. Method of test. Part 2:Determination of bend strength

1026

TCVN 6355-3:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ hút nước

Bricks. Method of test. Part 3: Determination of water absortion

1027

TCVN 6355-4:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định khối lượng riêng

Bricks. Method of test. Part 4: Determination of specific gravity

1028

TCVN 6355-5:1998

Gạch xây phương pháp thử. Phần 5: Xác định khối lượng thể tích

Bricks. Method of test. Part 5: Determination of dencity

1029

TCVN 6355-6:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ rỗng

Bricks. Method of test. Part 6: Determination of void area

1030

TCVN 6355-7:1998

Gạch xây phương pháp thử. Phần 7: Xác định vết tróc do vôi

Bricks. Method of test. Part 7: Determination of pitting due to lime

1031

TCVN 6355-8:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định sự thoát muối

Bricks. Method of test. Part 8: Determination of efflorescence

1032

TCVN 6393:1998

Ống bơm bê tông vỏ mỏng có lưới thép

Net-wire concrote pumping pipes

1033

TCVN 6394:1998

Cấu kiện kênh bê tông vỏ mỏng có lưới thép

Net-wire concrete units irrigational canal

1034

TCVN 6414:1998

Gạch gốm ốp lát - Yêu cầu kỹ thuật

Ceramic floor and wall tiles - Specification

1035

TCVN 6415:1998

Gạch gốm ốp lát - Phương pháp thử

Ceramic floor and wall tiles - Test methods

1036

TCVN 4088:1997

Số liệu khí hậu dùng trong thiết kế xây dựng

Climatic data for building design

1037

TCVN 6220:1997

Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Yêu cầu kỹ thuật

Monolithic concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance

1038

TCVN 6221:1997

Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Phương pháp thử

Lightweight aggregates for concrete - Expanded clay, gravel and sand - Test methods

1039

TCVN 6253:1997

Ống nhựa dùng để vận chuyển nước sinh hoạt. Thành phần có thể chiết ra được. Phương pháp thử

Plastics pipes for the transport of water intended for human consumption - Extractability of constituents - Test method

1040

TCVN 6260:1997

Xi măng pooclăng hỗn hợp. Yêu cầu kỹ thuật

Portland blended cements. Technical requirements

Tổng số trang: 64