Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.238 kết quả.

Searching result

1021

TCVN 6072:1996

Nguyên liệu để sản xuất xi măng pooclăng. Đá vôi. Yêu cầu kỹ thuật

Raw materials for portlant cement production. Limestone. Technical requirements

1022

TCVN 6146:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cung cấp nước uống. Hàm lượng chiết ra được của chì và thiếc. Phương pháp thử

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes for portable water supply. Extractability of lead and tin. Test methods

1023

TCVN 6151:1996

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật

Pipes and fittings made of unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) for water supply - Specifications

1024

TCVN 6160:1996

Phòng cháy chữa cháy - Nhà cao tầng - Yêu cầu thiết kế

Fire protection - High rise building - Design requirements

1025

TCVN 6227:1996

Cát tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ của xi măng

ISO standard sand for determination of cement strength

1026

TCVN 1452:1995

Ngói đất sét nung. Yêu cầu kỹ thuật

Clay tiles – Technical requirements

1027

TCVN 2737:1995

Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế

Loads ands effects - Design standard

1028

TCVN 4033:1995

Xi măng pooclăng pudơlan. Yêu cầu kỹ thuật

Pozzolanic portland cement. Technical requirements

1029

TCVN 4195:1995

Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm

Soil - Method of laboratoly determination of specifc weight

1030

TCVN 4196:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm

Soils Laboratory methods of determination of moisture and hygroscopic water amount

1031

TCVN 4197:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of plastic and liquid limits

1032

TCVN 4198:1995

Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm

Construction earth - Gramlometric analysis

1033

TCVN 4199:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of shear resistance by box - shear devices

1034

TCVN 4200:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong điều kiện không nở hông trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of compressibility in laboratory confined conditions

1035

TCVN 4201:1995

Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm

Construction earth - Determination of standard compactness

1036

TCVN 4202:1995

Đất xây dựng. Các phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of volumetric mass

1037

TCVN 4313:1995

Ngói. Phương pháp thử cơ lý

Roof tiles. Physic mechanical test method

1038

TCVN 4453:1995

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu

Monolithic concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance

1039

TCVN 4470:1995

Bệnh viện đa khoa - Yêu cầu thiết kế

General hospital – Design requirement

1040

TCVN 5867:1995

Thang máy. Cabin, đối trọng, ray dẫn hướng. Yêu cầu an toàn

Elevators. Cabins, counterweights, guide rails. Safety requirements

Tổng số trang: 62