Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.238 kết quả.
Searching result
961 |
TCVN 3121-18:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 18: Xác định độ hút nước mẫu vữa đã đóng rắn Mortar for masonry Test methods - Part 18: Determination of water absorption of hardened mortars |
962 |
TCVN 3121-1:2003Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước hạt cốt liệu lớn nhất Mortar for masonry. Test methods. Part 1: Determination of maximum particle size of aggregate |
963 |
TCVN 3121-2:2003Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 2: Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Mortar for masonry. Test methods. Part 2: Sampling and preparation of sample |
964 |
TCVN 3121-3:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ lưu động của vữa tươi (phương pháp bàn dằn) Mortar for masonry - Test methods - Part 3: Determination of consistence fresh mortar (by flow table) |
965 |
TCVN 3121-6:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định khối lượng thể tích vữa tươi Mortar for masonry - Test methods - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar |
966 |
TCVN 3121-8:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động của vữa tươi Mortar for masonry - Test methods - Part 8: Determination of consistency retentivity |
967 |
TCVN 3121-9:2003Vữa xây dựng -Phương pháp thử - Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi Mortar for masonry - Test methods - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar |
968 |
TCVN 4030:2003Xi măng. Phương pháp xác định độ mịn Cement. Test method for determination of fineness |
969 |
|
970 |
|
971 |
|
972 |
TCVN 7168-1:2002So sánh các tiêu chuẩn an toàn thang máy trên thế giới. Phần 1: Thang máy điện Comparison of worldwide lift safety standards. Part 1: Electric lifts (elevators) |
973 |
TCVN 7134:2002Gạch gốm ốp lát, nhóm BIII (E > 10%). Yêu cầu kỹ thuật Ceramic floor and wall tiles, group BIII (E > 10%). Specification |
974 |
|
975 |
|
976 |
TCVN 6151-5:2002Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 5: Fitness for purpose of the system |
977 |
TCVN 6151-4:2002Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 4: Van và trang bị phụ Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 4: Valves and ancillary equipment |
978 |
TCVN 6151-2:2002Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 2: ống (có hoặc không có đầu nong) Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 2: Pipes (with or without integral sockets) |
979 |
TCVN 5307:2002Kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Yêu cầu thiết kế Stock for petroleum and petroleum products. Specifications for design |
980 |
TCVN 6151-3:2002Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật Pipes and fittings made of unplasticied poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications - Part 3: Fittings and joints |