Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.261 kết quả.
Searching result
| 701 |
TCVN 9080-2:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ bền nén. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
| 702 |
TCVN 9080-3:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ bám dính. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
| 703 |
TCVN 9080-4:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định thời gian công tác, thời gian đóng rắn ban đầu và thời gian đóng rắn đủ cường độ sử dụng. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
| 704 |
TCVN 9080-5:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co và hệ số dãn nở nhiệt. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
| 705 |
TCVN 9080-6:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ hấp thụ nước. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
| 706 |
TCVN 9080-7:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền hoá. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
| 707 |
TCVN 9067-1:2012Tấm trải chống thấm trên cơ sở Bitum biến tính - Phương pháp thử. Phần 1: Xác định tải trọng kéo đứt và độ giãn dài khi đứt. Modified Bituminous Waterproofing membranes - Test methods |
| 708 |
TCVN 9067-2:2012Tấm trải chống thấm trên cơ sở Bitum biến tính - Phương pháp thử. Phần 2: Xác định độ bền chọc thủng động Modified Bituminous Waterproofing membranes - Test methods |
| 709 |
TCVN 9067-3:2012Tấm trải chống thấm trên cơ sở Bitum biến tính - Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ bền nhiệt. Modified Bituminous Waterproofing membranes - Test methods |
| 710 |
TCVN 9067-4:2012Tấm trải chống thấm trên cơ sở Bitum biến tính - Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ thấm nước dưới áp lực thủy tĩnh. Modified Bituminous Waterproofing membranes - Test methods |
| 711 |
TCVN 9341:2012Bê tông khối lớn - Thi công và nghiệm thu Mass concrete - Practice of construction and acceptance |
| 712 |
TCVN 9438:2012Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ bền nén một trục nở hông |
| 713 |
|
| 714 |
TCVN 4085:2011Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu Masonry structures. Code for construction and acceptance |
| 715 |
|
| 716 |
TCVN 5573:2011Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế Masonry and reinforced masonry structures. Design standard. |
| 717 |
TCVN 5699-2-95:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-95: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho cửa gara chuyển động theo chiều thẳng đứng dùng cho khu vực nhà ở. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-95: Particular requirements for drives for vertically moving garage doors for residential use |
| 718 |
TCVN 6016:2011Xi măng. Phương pháp thử. Xác định cường độ Cement. Test methods. Determination of strength |
| 719 |
|
| 720 |
TCVN 7447-7-729:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-729: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Lối đi dùng cho vận hành hoặc bảo dưỡng Low-voltage electrical installations. Part 7-729: Requirements for special installations or locations. Operating or maintenance gangways |
