Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 145 kết quả.
Searching result
121 |
|
122 |
TCVN 7158:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Phễu chiết và phễu chiết nhỏ giọt Laboratory glassware. Separating funnels and dropping funnels |
123 |
TCVN 7150-3:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 3: Pipet quy định thời gian chờ 15 giây Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 3: Pipettes for which a waiting time of 15s is specified |
124 |
TCVN 7150-2:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 2: Pipet không quy định thời gian chờ Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 2: Pipettes for which no waiting time is specified |
125 |
TCVN 7150-1:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 1: Yêu cầu chung Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 1: General requirement |
126 |
TCVN 7149-2:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Buret. Phần 2: Buret không quy định thời gian chờ Laboratory glassware. Burettes. Part 2: Burettes for which no waiting time is specified |
127 |
TCVN 7149-1:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Buret. Phần 1: Yêu cầu chung Laboratory glassware. Burettes. Part 1: General requirements |
128 |
TCVN 7147-2:2002Dụng cụ bằng thuỷ tinh có lòng sâu tiếp xúc với thực phẩm - Sự thôi ra của chì và cađimi - Phần 2: Giới hạn cho phép Glass hollowware in contact with food - Release of lead and cadmium - Part 2: Permissible limits |
129 |
TCVN 7147-1:2002Dụng cụ bằng thuỷ tinh có lòng sâu tiếp xúc với thực phẩm - Sự thôi ra của chì và cađimi - Phần 1: Phương pháp thử Glass hollowware in contact with food - Release of lead and cadmium - Part 1: Test method |
130 |
TCVN 7146-2:2002Dụng cụ bằng gốm, gốm thuỷ tinh và dụng cụ đựng thức ăn bằng thuỷ tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 2: Giới hạn cho phép Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 2: Permissible limits |
131 |
TCVN 5514:1991Đồ thủy tinh và đồ gốm thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thoát ra của chì và cađimi. Phương pháp thử Glassware and glass ceramic ware in contact with food. Release of lead and cadmium. Test methods |
132 |
TCVN 5515:1991Đồ thủy tinh và đồ gốm thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thoát ra của chì và cađimi. Giới hạn cho phép Glassware and glass ceramic ware in contact with food. Release of lead and cadmium. Permissible limits |
133 |
TCVN 1045:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt Glass. Determination of heat resistance |
134 |
TCVN 1046:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền nước ở 98oC và phân cấp Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 98oC. Test methods and classification |
135 |
TCVN 1047:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền kiềm và phân cấp Glass. Determination of resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali and classification |
136 |
TCVN 1048:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền axit Glass. Determination of resistance to attack by aqueous acidic solutions and classification |
137 |
TCVN 4284:1986Khuyết tật thủy tinh. Thuật ngữ và định nghĩa Defects of glass. Terms and definitions |
138 |
TCVN 3992:1985Sản phẩm thủy tinh dùng trong xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa Glass products in building - Terminology and definitions |
139 |
TCVN 1044:1971Thủy tinh. Phương pháp xác định khối lượng thể tích Glass. Determination of volumeric mass |
140 |
TCVN 1045:1971Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt Glass - Method for determination of durability from thermal shock |