Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 151 kết quả.

Searching result

121

TCVN 7151:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức

Laboratory glassware. One-mark pipettes

122

TCVN 7152:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet pasteur sử dụng một lần

Laboratory glassware. Disposable pasteur pipette

123

TCVN 7153:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình định mức

Laboratory glassware. One-mark volumetric flasks

124

TCVN 7154:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Cốc thí nghiệm có mỏ

Laboratory glassware. Beakers

125

TCVN 7155:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Sốc nhiệt và độ bền sốc nhiệt. Phương pháp thử

Laboratory glassware. Thermal shock and thermal shock endurance. Test methods

126

TCVN 7156:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Phễu lọC

Laboratory glassware. Filter funnels

127

TCVN 7157:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Bộ ngưng tụ

Laboratory glassware - Condensers

128

TCVN 7158:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Phễu chiết và phễu chiết nhỏ giọt

Laboratory glassware. Separating funnels and dropping funnels

129

TCVN 7150-3:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 3: Pipet quy định thời gian chờ 15 giây

Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 3: Pipettes for which a waiting time of 15s is specified

130

TCVN 7150-2:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 2: Pipet không quy định thời gian chờ

Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 2: Pipettes for which no waiting time is specified

131

TCVN 7150-1:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 1: Yêu cầu chung

Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 1: General requirement

132

TCVN 7149-2:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Buret. Phần 2: Buret không quy định thời gian chờ

Laboratory glassware. Burettes. Part 2: Burettes for which no waiting time is specified

133

TCVN 7149-1:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Buret. Phần 1: Yêu cầu chung

Laboratory glassware. Burettes. Part 1: General requirements

134

TCVN 7147-2:2002

Dụng cụ bằng thuỷ tinh có lòng sâu tiếp xúc với thực phẩm - Sự thôi ra của chì và cađimi - Phần 2: Giới hạn cho phép

Glass hollowware in contact with food - Release of lead and cadmium - Part 2: Permissible limits

135

TCVN 7147-1:2002

Dụng cụ bằng thuỷ tinh có lòng sâu tiếp xúc với thực phẩm - Sự thôi ra của chì và cađimi - Phần 1: Phương pháp thử

Glass hollowware in contact with food - Release of lead and cadmium - Part 1: Test method

136

TCVN 7146-2:2002

Dụng cụ bằng gốm, gốm thuỷ tinh và dụng cụ đựng thức ăn bằng thuỷ tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 2: Giới hạn cho phép

Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 2: Permissible limits

137

TCVN 5514:1991

Đồ thủy tinh và đồ gốm thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thoát ra của chì và cađimi. Phương pháp thử

Glassware and glass ceramic ware in contact with food. Release of lead and cadmium. Test methods

138

TCVN 5515:1991

Đồ thủy tinh và đồ gốm thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thoát ra của chì và cađimi. Giới hạn cho phép

Glassware and glass ceramic ware in contact with food. Release of lead and cadmium. Permissible limits

139

TCVN 1045:1988

Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt

Glass. Determination of heat resistance

140

TCVN 1046:1988

Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền nước ở 98oC và phân cấp

Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 98oC. Test methods and classification

Tổng số trang: 8