Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 37 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 4399:1987Thép. Quy định chung về nghiệm thu, bao gói, ghi nhãn và lập chứng từ Steels. General rules for acceptance, packaging, marking and preparation of technical documents |
22 |
TCVN 4508:1987Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và thép băng Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands |
23 |
|
24 |
TCVN 4393:1986Thép và hợp kim. Các phương pháp làm hiện và xác định độ hạt Steels and alloys. Methods of detection and determination of grain sizes |
25 |
TCVN 3941:1984Thép - Phương pháp xác định độ thấm tôi Steel - Method for the determination of hardenbinity |
26 |
TCVN 1811:1976Gang thép. Quy định chung. Phương pháp chuẩn bị mẫu để phân tích hóa học Steel and Cast iron. General rules. Method for preparation of samples for chemical analysis |
27 |
TCVN 1812:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng crom Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of chrome content |
28 |
TCVN 1813:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng niken Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of nickel content |
29 |
TCVN 1814:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng silic Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of silicon content |
30 |
TCVN 1815:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng photpho Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of phosphorus content |
31 |
TCVN 1816:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng coban Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of cobalt content |
32 |
TCVN 1817:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng molypđen Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of molypdenum content |
33 |
TCVN 1818:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng đồng Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of copper content |
34 |
TCVN 1819:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng mangan Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of manganese content |
35 |
TCVN 1820:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of sulphur content |
36 |
TCVN 1821:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng cacbon tổng số Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of total carbon content |
37 |
TCVN 1853:1976Phôi thép cán từ thép cacbon thông thường và thép hợp kim. Yêu cầu kỹ thuật Rolled billets from medium carbon and low alloy steel. Specifications |