Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 106 kết quả.
Searching result
| 81 |
TCVN 5048:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định độ bền uốn Hardmetals- Method of determination of transverse rupture strength |
| 82 |
TCVN 5051:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định lực kháng từ Hard metals. Determination of coercive forces |
| 83 |
|
| 84 |
TCVN 4398:1987Thép. Lấy mẫu, phôi mẫu thử và mẫu thử để thử cơ tính Steel. Sampling, sample-bars and specimens for mechanical testing |
| 85 |
|
| 86 |
|
| 87 |
|
| 88 |
TCVN 257:1985Kim loại. Xác định độ cứng theo phương pháp Rocven. Thang A, B và C Metals. Rockwell hardness test. A, B, C scales |
| 89 |
|
| 90 |
TCVN 4169:1985Kim loại. Phương pháp thử mỏi nhiều chu trình và ít chu trình Metals. Method of multi-cycle and small-cycle fatigue testing |
| 91 |
TCVN 4170:1985Kim loại. Phương pháp thử độ cứng Rocven. Thang N,T Metals. Rocwell hardness test. N and T scales |
| 92 |
TCVN 312:1984Kim loại - Phương pháp thử uốn va đập ở nhiệt độ thường Metals - Method for testing the impact strength at room temperature |
| 93 |
TCVN 3939:1984Kim loại - Phương pháp thử uốn va đập ở nhiệt độ thấp Metals - Method for testing the impact strength at low temperature |
| 94 |
TCVN 3940:1984Kim loại - Phương pháp thử kéo ở nhiệt độ cao Metals - Method of tension test at hight temperature |
| 95 |
|
| 96 |
|
| 97 |
|
| 98 |
|
| 99 |
|
| 100 |
|
