Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 662 kết quả.
Searching result
381 |
TCVN 6286:1997Thép cốt bê tông. Lưới thép hàn Steel for the reinforcement of concrete. Welded fabric |
382 |
TCVN 6287:1997Thép thanh cốt bê tông - Thử uốn và uốn lại không hoàn toàn Steel bars for reinforcement of concrete. Bend and rebend tests |
383 |
TCVN 6288:1997Dây thép vuốt nguội để làm cốt bê tông và sản xuất lưới thép hàn làm cốt Cold-reduced steel wire for the reinforcement of concrete and the manufacture of welded fabric |
384 |
TCVN 6111:1996Chụp ảnh bức xạ các vật liệu kim loại bằng tia X và tia gamma. Các quy tắc cơ bản Non-destructive testing radiographic examination of metallic materials by X and gamma rays. Basic rules |
385 |
TCVN 6112:1996Ống thép chịu áp lực. Đánh giá trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân trong thử không phá huỷ Steel tubes for pressure purposes. Qualification and certification of non-destructive testing (NDT) personnel |
386 |
TCVN 6113:1996Ống thép không hàn và hàn (trừ hàn hồ quang phủ) chịu áp lực. Thử siêu âm toàn mặt biên để phát hiện các khuyết tật dọc Seamless and welded (except submerged arc - welded) steel tubes for pressure purposes-full peripheral ultrasonic testing for the detection of longitudinal imperfections |
387 |
TCVN 6114:1996Ống thép không hàn chịu áp lực. Thử siêu âm toàn mặt biên để phát hiện các khuyết tật ngang Seamless steel tubes for pressure purposes. Full peripheral ultrasonic testing for the detection of transverse imperfections |
388 |
TCVN 6116:1996Ống thép hàn cảm ứng và điện trở chịu áp lực. Thử siêu âm mối hàn để phát hiện các khuyết tật dọc Electric resistance and induction welded steel tubes for pressure purposes. Ultrasonic testing of the weld seam for the detection of longitudinal imperfections |
389 |
TCVN 5873:1995Mối hàn thép. Mẫu chuẩn để chuẩn thiết bị dùng cho kiểm tra siêu âm Reference block for the calibration of equipment for ultrasonic examination |
390 |
TCVN 5874:1995Kiến nghị thực hành về kiểm tra bằng cách chụp bằng tia X các mối hàn giáp mép nóng chẩy cho nhôm và các hợp kim nhôm, magie và các hợp kim magie có chiều dầy từ 5 đến 50 mm Recommended practice for the X - ray inspection of fusion welded built joints for aluminium and its alloys and magnesium and its alloys 5 to 50 mm thick |
391 |
TCVN 5875:1995Kiểm tra bằng cách chụp bằng tia bức xạ các mối hàn điểm bằng điện cho nhôm và các hợp kim nhôm. Kiến nghị kỹ thuật thực hành Radiographic inspection of electric resistance spot welds for alumium and its alloys. Recommended practice |
392 |
TCVN 5884:1995Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Vicke dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng HV 5 đến HV 100 Metallic materials. Hardness test. Tables of Vickers hardness values for use in tests made on flat surfaces HV 5 to HV 100 |
393 |
TCVN 5885:1995Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Brinell dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng Metallic materials. Hardness test. Tables of Brinell hardness values for use in tests made on flat surfaces |
394 |
TCVN 5886:1995Vật liệu kim loại - Phương pháp thử kéo ở nhiệt độ cao Metallic materials - Tensile testing at elevated temperature |
395 |
TCVN 5887:1995Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Knup Metallic materials. Hardness test. Knup test |
396 |
TCVN 5888:1995Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Vicke-HV 5 đến HV 100 Metallic materials. Hardness test Vickers test HV 5 to HV 100 |
397 |
TCVN 5890:1995Vật liệu kim loại - Ống - Thử nong rộng Metallic materials - Tube - Drift expanding test |
398 |
TCVN 5891:1995Vật liệu kim loại. ống (mặt cắt ngang nguyên). Thử uốn Metallic materials. Tube (in full section). Bend test |
399 |
TCVN 5892:1995Vật liệu kim loại. ống. Thử nong rộng vòng Metallic materials. Tube. Ring expanding test |
400 |
TCVN 5911:1995Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp trắc quang oxalyldihydrazit Aluminium and aluminium alloys. Determination of copper content. Oxalydihydrazide photometric method |