Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 662 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 311:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of total aluminium content. Methods oF chemical analysis |
222 |
TCVN 303:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng tantan. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of tantalium content. Methods of chemical analysis. |
223 |
TCVN 305:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of nitrogen content. Methods oF chemical analysis. |
224 |
TCVN 310:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of arsenic content. Methods oF chemical analysis. |
225 |
TCVN 302:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng vonfram. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of tungsten content. Methods oF chemical analysis |
226 |
TCVN 298:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tự do. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of free carbon content. Methods of chemical analysis. |
227 |
TCVN 8247-2:2009Hợp kim Fero. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học. Phần 2: Ferotian, Feromolipden, Ferovonfram, Feroniobi, Ferovanadi Ferroalloys. Sampling and sample preparation for chemical analysis. Part 2: Ferrotitanium, ferromolybdenum, ferrotungsten, ferroniobium, ferrovanadium. |
228 |
|
229 |
TCVN 8286-1:2009Ăn mòn kim loại và hợp kim. Thử ăn mòn ứng suất. Phần 1: Hướng dẫn chung về phương pháp thử. Corrosion of metals and alloys. Stress corrosion testing. Part 1: General fuidance on testing procedures |
230 |
TCVN 8247-1:2009Hợp kim Fero. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học. Phần 1: Ferocrom, Ferosilicocrom, Ferosilic, Feromangan, Ferosilicomangan Ferroalloys. Sampling and sample preparation for chemical analysis. Part 1: Ferrochromium, ferrosilicochromium, ferrosiliccon, ferrosilicmanganese, ferromanganese |
231 |
TCVN 8190:2009Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định kích thước lỗ xốp bằng thử bọt Permeable sintered metal materials. Determination of bubble test pore size |
232 |
TCVN 8189:2009Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định khối lượng riêng, hàm lượng dầu và độ xốp hở Sintered metal materials, excluding hardmetals. Permeable sintered metal materials. Determination of density, oil content and open porosity |
233 |
TCVN 8187:2009Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Mẫu thử kéo Sintered metal materials, excluding hardmetals. Tensile test pieces |
234 |
TCVN 8188:2009Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Xác định độ bền uốn ngang Sintered metal materials, excluding hardmetals. Determination of transverse rupture strength |
235 |
|
236 |
TCVN 8185:2009Vật liệu kim loại. Thử mỏi. Phương pháp đặt lực dọc trục điều khiển được Metallic materials. Fatigue testing. Axial force-controlled method |
237 |
TCVN 8163:2009Thép cốt bê tông - Mối nối bằng ống ren Steel for the reinforcement of concrete - Threaded coupler splice |
238 |
TCVN 7937-1:2009Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 1: Thanh, dây và sợi làm cốt Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 1: Reinforcing bars, wire rod and wire |
239 |
TCVN 7938:2009Quy trình chứng nhận đối với thanh và dây thép làm cốt bê tông Certification scheme for steel bars and wires for the reinforcement of concrete structures |
240 |
TCVN 7937-2:2009Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 2: Lưới hàn Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 2: Welded fabric |