Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 76 kết quả.
Searching result
| 1 |
TCVN 14479-1:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Đo từ biển theo tàu - Phần 1: Các yêu cầu chung |
| 2 |
TCVN 14479-2:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Đo từ biển theo tàu - Phần 2: Phương pháp đo từ biển |
| 3 |
TCVN 14479-3:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Đo từ biển theo tàu - Phần 3: Phương pháp đo và hiệu chỉnh biến thiên từ biển |
| 4 |
TCVN 14479-4:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo từ biển theo tàu - Phần 4: Phương pháp đo và hiệu chỉnh Deviaxia |
| 5 |
TCVN 14479-5:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo từ biển theo tàu - Phần 5: Phương pháp xử lý số liệu đo từ |
| 6 |
TCVN 14479-6:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo từ biển theo tàu - Phần 6: Phương pháp lập bản đồ và luận giải kết quả |
| 7 |
TCVN 14480-1:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 1: Yêu cầu chung |
| 8 |
TCVN 14480-2:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 2: Phương pháp đo |
| 9 |
TCVN 14480-3:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 3: Xử lý và lập bản đồ hàm lượng U, Th, K |
| 10 |
TCVN 14480-4:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 4: Xử lý, luận giải địa chất tài liệu đo phổ gamma |
| 11 |
TCVN 14480-5:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 5: Lập bản đồ liều tương đương chiếu ngoài đáy biển |
| 12 |
TCVN 13589-14:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 14: Phương pháp địa chấn thẳng đứng trong lỗ khoan Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 14: Vertical seismic method (VSP) |
| 13 |
TCVN 13589-15:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 15: Xác định ranh giới lớp theo các phương pháp điện từ Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 15: Determine class boundaries by electromagnetic methods |
| 14 |
TCVN 13589-16:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 16: Xác định ranh giới lớp theo các phương pháp phóng xạ Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 16: Determine class boundarries by radioactive methods |
| 15 |
TCVN 13589-17:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 17: Phương pháp xây dựng thiết đồ lỗ khoan Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 17: Establish borehole geophysical chema |
| 16 |
TCVN 13589-18:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 18: Phương pháp điện từ tần số cao Investigation, evaluation and exploration of minerals ‒ Borehole geophygical surveys ‒ Part 18: High frequency electromagnetic method |
| 17 |
TCVN 13589-19:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 19: Phương pháp kích hoạt phóng xạ (nơtron – gamma) Investigation, evaluation and exploration of minerals ‒ Borehole geophygical surveys ‒ Part 19: Radioactive activation method |
| 18 |
TCVN 13589-20:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 20: Xác định hàm lượng phóng xạ (U, K, Th) theo phổ gamma Investigation, evaluation and exploration of minerals ‒ Borehole geophygical surveys ‒ Part 20: Determine content of U, Th, K by gamma ray spectrometry |
| 19 |
TCVN 13589-7:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 7: Phương pháp vi hệ điện cực. Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 7: Microlog method |
| 20 |
TCVN 13589-8:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 8: Phương pháp đo cảm ứng điện từ Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 8: Electromagnetic induction method |
