Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 332 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 11784-1:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 1: Xác định hàm lượng phospho - Phương pháp đo quang |
102 |
TCVN 11784-2:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 2: Xác định hàm lượng nước kết tinh - Phương pháp khối lượng |
103 |
TCVN 11783-1:2017Đất, đá, quặng vàng - Phần 1: Xác định hàm lượng vàng trong quặng chứa vàng thô - Phương pháp phân tịch nghiệm |
104 |
TCVN 11755-1:2017Đất, đá, quặng mangan - Phần 1: Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng Soils, rocks and manganeses ores - Part 1: Determination of silic dioxit content by gravimetric method |
105 |
TCVN 11755-2:2017Đất, đá, quặng mangan - Phần 2: Xác định hàm lượng sắt tổng số - Phương pháp chuẩn độ bicromat Soils, rocks and manganeses ores - Part 2: Determination of total iron content - Bicromat titrimetric method |
106 |
TCVN 11755-3:2017Đất, đá, quặng mangan - Phần 3: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp quang với thuốc thử axit cromtropic Soils, rocks and manganeses ores - Part 3: Determination of titanium content - Cromtropic acid phtometric method |
107 |
TCVN 11755-4:2017Đất, đá, quặng mangan - Phần 4: Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo quang Soils, rocks and manganeses ores - Part 4: Determination of phosphorus content by photometric method |
108 |
TCVN 11756-1:2017Đất, đá, quặng titan - Phần 1: Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo quang Soils, mcks and titanium ores - Part 1: Determination of photpho content - Photometric method |
109 |
TCVN 11756-2:2017Đất, đá, quặng titan - Phần 2: Xác định hàm lượng sắt tổng số, sắt (II) - Phương pháp chuẩn độ Soils, rocks titanium ores - Part 2: Determination of total of iron, iron (II) content - Titrimetric method |
110 |
TCVN 11756-3:2017Đất, đá, quặng titan - Phần 3: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp chuẩn độ Soils, rocks titanium ores – Part 3: Determination of Titanium content – Titrimetric method |
111 |
TCVN 11756-4:2017Đất, đá, quặng titan - Phần 4: Xác định hàm lượng mangan tổng số - Phương pháp chuẩn độ muối Mohr Soils, rocks titanium ores - Part 4: Determination of total manganese content Mohr salt tifrimefric method |
112 |
TCVN 11757-1:2017Đất, đá, quặng sắt - Phần 1: Xác định hàm lượng kết tinh - Phương pháp khối lượng |
113 |
TCVN 11757-2:2017Đất, đá, quặng sắt - Phần 2: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp đo quang với thuốc thử hidro peoxit |
114 |
TCVN 11757-3:2017Đất, đá, quặng sắt - Phần 3: Xác định hàm lượng canxi và magiê - Phương pháp chuẩn complexon |
115 |
TCVN 11757-4:2017Đất, đá, quặng sắt - Phần 4: Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng |
116 |
TCVN 11824-1:2017Đất, đá quặng crom - Phần 1: Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn độ complex |
117 |
TCVN 11824-2:2017Đất, đá quặng crom - Phần 2: Xác định hàm lượng niken, coban - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử |
118 |
TCVN 11824-3:2017Đất, đá quặng crom - Phần 3: Phương pháp chuẩn độ bicromat - Xác định hàm lượng sắt tổng |
119 |
TCVN 11824-4:2017Đất, đá quặng crom - Phần 4: Xác định hàm canxi và maigie - Phương pháp chuẩn độ complexon |
120 |
TCVN 11824-5:2017Đất, đá quặng crom - Phần 5: Xác định hàm lượng mangan và crom oxit - Phương pháp chuẩn độ muối mohr |