Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 311 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 11824-7:2017Đất, đá quặng crom - Phần 7: Xác định hàm lượng photpho- Phương pháp đo quang |
102 |
TCVN 11824-8:2017Đất, đá quặng crom - Phần 8: Xác định hàm lượng crom- Phương pháp phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) |
103 |
TCVN 11825-1:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 1: Xác định hàm lượng thiếc - Phương pháp chuẩn độ thể tích |
104 |
TCVN 11825-2:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 2: Xác định hàm lượng bismuth, đồng, chì, kẽm, coban, asen - Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa axetylen |
105 |
TCVN 11825-3:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 3: Xác định hàm lượng molipden - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa |
106 |
TCVN 11825-4:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 4: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số - Phương pháp khối lượng |
107 |
TCVN 11825-5:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 5: Xác định hàm lượng vonfram - Phương pháp đo quang |
108 |
TCVN 11825-6:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 6: Xác định hàm lượng lưu huỳnh - Phương pháp phổ hấp thụ hồng ngoại |
109 |
TCVN 11825-7:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 7: Xác định hàm lượng thiếc - Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) |
110 |
TCVN 11826-1:2017Đất, đá quặng vàng - Phần 1: Xác định hàm lượng platin - Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) |
111 |
TCVN 11826-2:2017Đất, đá quặng vàng - Phần 2: Xác định hàm lượng vàng - Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) |
112 |
TCVN 11827-1:2017Đất, đá quặng vonfram - Phần 1: Xác định hàm lượng vonfram - Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) |
113 |
TCVN 11828:2017Mẫu chuẩn quặng đồng - Phương pháp chế tạo |
114 |
TCVN 11829:2017Mẫu chuẩn quặng vonfram - Phương pháp chế tạo |
115 |
TCVN 11830:2017Mẫu chuẩn quặng chì - Phương pháp chế tạo |
116 |
TCVN 11831:2017Mẫu chuẩn quặng thiếc - Phương pháp chế tạo |
117 |
TCVN 11784-3:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 3: Xác định độ ẩm của mẫu - Phương pháp khối lượng |
118 |
TCVN 11784-4:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 4: Xác định hàm lượng chất mất khí nung - Phương pháp khối lượng |
119 |
TCVN 11784-5:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 5: Xác định hàm lượng sắt (III) - Phương pháp chuẩn độ bicromat |
120 |
TCVN 11785-1:2017Đất, đá, quặng xạ hiếm - Phần 1: Xác định hàm lượng uran oxit - Phương pháp đo quang |