-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11784-5:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 5: Xác định hàm lượng sắt (III) - Phương pháp chuẩn độ bicromat |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN V:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
1,564,000 đ | 1,564,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11784-4:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 4: Xác định hàm lượng chất mất khí nung - Phương pháp khối lượng |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11784-3:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 3: Xác định độ ẩm của mẫu - Phương pháp khối lượng |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,564,000 đ | ||||