-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11867:2017Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư – Hướng dẫn quản lý danh mục đầu tư Project, programme and portfolio management – Guidance on portfolio management |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13844:2023Mật ong – Xác định đường thực vật C-4 bằng phương pháp đo tỷ số đồng vị cacbon bền Honey – Determination of C-4 plant sugars by stable carbon isotope ratio method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13846:2023Mật ong – Xác định hàm lượng phấn hoa tương đối Honey – Determination of relative pollen content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13835:2023Mỹ thuật – Thuật ngữ và định nghĩa Art – Terms and definitions |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10730:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp chiết soxhlet Cacao products. Determination of fat content. Soxhlet extraction method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 13720:2023Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Kiểm thử các mô-đun mật mã trong môi trường hoạt động Information technology — Security techniques — Testing cryptographic modules in their operational environment |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 11757-3:2017Đất, đá, quặng sắt - Phần 3: Xác định hàm lượng canxi và magiê - Phương pháp chuẩn complexon |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 920,000 đ | ||||