-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10681:2015Phân bón rắn. Phương pháp hàm lượng sulfat hòa tan trong axit vô cơ. Phương pháp khối lượng. 9 Fertilizers - Determination of water - soluble boron content by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1825:1993Dây kim loại. Phương pháp thử uốn Metallic wire. Wrapping test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11756-3:2017Đất, đá, quặng titan - Phần 3: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp chuẩn độ Soils, rocks titanium ores – Part 3: Determination of Titanium content – Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN V:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
1,564,000 đ | 1,564,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11757-4:2017Đất, đá, quặng sắt - Phần 4: Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,764,000 đ |