Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 319 kết quả.
Searching result
261 |
TCVN 4422:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học Sandstone. Preparation of samples for chemical analysis |
262 |
TCVN 4423:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng uran oxit Sandstone - Method for the determination of uranium oxide content |
263 |
TCVN 4424:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng zirconi đioxit Sandstone - Method for the determination of zirconium dioxide content |
264 |
TCVN 4425:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Sandstone -Method for the determination of titanium dioxide content |
265 |
TCVN 4426:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng tổng đất hiếm oxit và thori oxit Sandstone - Method for the determination of total rare-earth elements and thorium oxide contents |
266 |
TCVN 4427:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Sandstone - Method for the determination of iron oxide content |
267 |
TCVN 4428:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit Sandstone - Method for determination of silicon dioxide content |
268 |
TCVN 4429:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit Sandstone - Method for determination of calcium oxide content |
269 |
TCVN 4460:1987Quặng tinh barit xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Barite concentrate for export. Specifications |
270 |
TCVN 1664:1986Quặng sắt. Phương pháp chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm để phân tích hóa học Iron ores. Sample preparation for chemical analysis |
271 |
TCVN 1665:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định độ hao khi nung Iron ores. Determination of mass loss after ignition |
272 |
|
273 |
TCVN 1667:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa Iron ores. Determination of moisture content in delivery |
274 |
TCVN 1668:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết Iron ores. Determination of tied water content |
275 |
TCVN 1669:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Iron ores. Determination of titanium dioxide content |
276 |
TCVN 1670:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng sắt kim loại Iron ores. Determination of metallic iron content |
277 |
TCVN 1673:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng crom Iron ores. Determination of chrome content |
278 |
TCVN 1674:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng vanađi oxit Iron ores. Determination of vanadium oxide content |
279 |
TCVN 1675:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng asen Iron ores. Determination of arsenic content |
280 |
TCVN 1676:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Iron ores. Determination of copper content |