Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

18961

TCVN 356:1970

Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung khi thử cơ lý

Wood. Sampling method and general requirements for mechanical and physical tests

18962

TCVN 357:1970

Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm

Wood. Determination of the number of year circles

18963

TCVN 358:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý

Wood. Determination of humidity in mechanical-physical test

18964

TCVN 359:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ hút ẩm

Wood. Determination of water absorption

18965

TCVN 360:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ hút nước và độ giãn dài

Wood. Determination of water absorption and elongation

18966

TCVN 361:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ co rút

Wood. Determination of shrinkage

18967

TCVN 362:1970

Gỗ. Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Wood. Determination of volume mass

18968

TCVN 363:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi nén

Wood. Determination of compression strength

18969

TCVN 364:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi kéo

Wood. Determination of longitudinal strength

18970

TCVN 365:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi uốn tĩnh

Wood. Determination of ultimate strength in static bending

18971

TCVN 366:1970

Gỗ. Phương pháp xác định công riêng khi uốn va đập

Wood. Determination of impact bending special work

18972

TCVN 367:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi trượt và cắt

Wood. Determination of shearing strength

18973

TCVN 368:1970

Gỗ. Phương pháp xác định sức chống tách

Wood. Determination of resistance to separation

18974

TCVN 369:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ cứng

Wood. Determination of hardness

18975

TCVN 370:1970

Gỗ. Phương pháp xác định các chỉ tiêu biến dạng đàn hồi

Wood. Determination of elasticity characteristics

18976

TCVN 371:1970

Quần áo trẻ sơ sinh - Phương pháp đo cơ thể người

Baby clother. Body measurement methods.

18977

TCVN 372:1970

Quần áo trẻ sơ sinh - Cỡ số

Baby clother. Size.

18978

TCVN 373:1970

Quần áo trẻ em gái - Phương pháp đo cơ thể

Girl clother. Body measurement methods.

18979

TCVN 374:1970

Quần áo trẻ em gái - Cỡ số

Girl clother. Size

18980

TCVN 375:1970

Quần áo trẻ em trai - Phương pháp đo cơ thể

Boy clother. Body measurement methods.

Tổng số trang: 958