Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.331 kết quả.
Searching result
| 4121 | TCVN 12091-7:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 7: Thiết bị bổ sung có thể hoán đổi được Drilling and foundation equipment. Safety. Interchangeable auxiliary equipment | 
| 4122 | TCVN 12093:2018Máy cắt gạch và đá dùng cho công trường xây dựng – An toàn Masonry and stone cutting-off machines for job site. Safety | 
| 4123 |  | 
| 4124 | TCVN 11634-1:2017Bê tông nhựa rỗng thoát nước – Thử nghiệm thấm nước – Phần 1: Thử nghiệm trong phòng | 
| 4125 | TCVN ISO/IEC 27031:2017Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn đảm bảo sự sẵn sàng về công nghệ thông tin và truyền thông cho tính liên tục của hoạt động Information technology - Security techniques - Guidelines for information and communicationtechnology readiness for business continuity | 
| 4126 | TCVN ISO/IEC 27015:2017Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn quản lý an toàn thông tin cho dịch vụ tài chính Information technology - Security techniques - Information security management guidelines for financial services | 
| 4127 | TCVN ISO/IEC 27006:2017Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thông tin Information technology - Security techniques - Requirements for bodies providing audit and certification of information security management systems | 
| 4128 | TCVN 12162-2:2017Cần trục – Xác định thực nghiệm khả năng làm việc của cần trục tự hành – Phần 2: Khả năng làm việc của kết cấu khi chịu tải trọng tĩnh Mobile cranes - Experimental determination of crane performance - Part 2: Structural competence under static loading | 
| 4129 | TCVN 12160:2017Cần trục – Kiểm nghiệm khả năng chịu tải của kết cấu thép Cranes - Proof of competence of steel structures | 
| 4130 |  | 
| 4131 | TCVN 12158:2017Cần trục – An toàn – Thiết bị mang tải chuyên dùng Cranes – Safety – Load lifting attachments | 
| 4132 |  | 
| 4133 | TCVN 8854-2:2017Cần trục – Sơ đồ và đặc tính điều khiển – Phần 2: Cần trục tự hành Cranes - Control layout and characteristics - Part 2: Basic arrangement and requirements for mobile cranes | 
| 4134 | TCVN 7761-2:2017Cần trục – Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo – Phần 2: Cần trục tự hành. Cranes - Limiting and indicating devices - Part 2: Mobile cranes | 
| 4135 | TCVN 5205-2:2017Cần trục – Cabin và trạm điều khiển – Phần 2: Cần trục tự hành. Cranes - Cabins and control stations - Part 2: Mobile cranes | 
| 4136 | TCVN 7962:2017Mẫu chuẩn - Nội dung của giấy chứng nhận, nhãn và tài liệu kèm theo Reference materials – Contents of certificates, labels and accompanying documentation | 
| 4137 | TCVN 10176-8-13-2017Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Information technology – UPnP device architecture – Part 8-13: Internet gateway device control protocol – Radius client service | 
| 4138 | TCVN 10176-8-12-2017Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP -Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Dịch vụ xác thực liên kết Information technology – UPnP device architecture –Part 8-12: Internet gateway device control protocol – Link authentication service | 
| 4139 | TCVN 10176-8-11-2017Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Dịch vụ chuyển tiếp tầng 3 Information technology – UPnP device architecture –Part 8-11: Internet gateway device control protocol – Layer 3 forwarding service | 
| 4140 | TCVN 10176-8-10-2017Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Dịch vụ quản lý cấu hình host mạng cục bộ Information technology – UPnP device architecture –Part 8-10: Internet gateway device control protocol – Local area network host configuration management service | 

 
        