Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 141 kết quả.

Searching result

121

TCVN 4920:1989

Than. Xác định hàm lượng cacbon dioxit. Phương pháp khối lượng

Solid mineral fuels. Coal determination of carbon dioxide content. Gravimetric method

122

TCVN 4420:1987

Than dùng để sản xuất clinke bằng lò đứng. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for manufacturing clinker in vertical furnace. Specifications

123

TCVN 4421:1987

Than dùng cho sấy thuốc lá tươi. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for drying fresh tobacco. Technical specifitions

124

TCVN 4456:1987

Hỗn hợp thấm cacbon thể rắn dùng than củi. Yêu cầu kỹ thuật

Carbonization using wood coal. Specifications

125

TCVN 254:1986

Than. Phương pháp xác định hàm lượng photpho

Coal. Determination of phosphorus content

126

TCVN 4307:1986

Than. Phương pháp xác định tỷ lệ dưới cỡ và trên cỡ

Coal. Determination of small and coase fractions

127

TCVN 4309:1986

Than cho lò rèn phản xạ. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for forge process with reflection stove. Specifications

128

TCVN 4310:1986

Than dùng nấu gang cho đúc. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for iron casting process. Specifications

129

TCVN 4312:1986

Than dùng cho sản xuất phân lân nung chảy. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for manufacture of phosphorus fertilizers. Specifications

130

TCVN 1791:1984

Than dùng cho lò sinh khí tầng chặt. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for gas generators. Specifications

131

TCVN 1792:1984

Than dùng cho lò hơi ghi cố định. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for steam boilers with fixed lattices. Specifications

132

TCVN 2733:1984

Than dùng cho mục đích sinh hoạt. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for domestic purposes. Specifications

133

TCVN 2734:1984

Than dùng để nung gạch ngói. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for brick and tile calcination. Specifications

134

TCVN 3949:1984

Than dùng cho lò hơi phun than trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for pulverised coal burning boilers in power stations. Specifications

135

TCVN 3950:1984

Than dùng cho lò hơi ghi xích trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for boilers with fice coal moved in power stations. Specifications

136

TCVN 3952:1984

Than dùng cho lò vòng sản xuất gạch chịu lửa samốt B và C. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for the calcination of B and C grog bricks in round ovens. Specifications

137

TCVN 3953:1984

Than dùng cho nung vôi. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for lime calcination. Specifications

138

TCVN 3955:1984

Than dùng cho sản xuất đất đèn. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for the manufacture of calcium carbide. Specifications

139

TCVN 172:1975

Than đá, antraxit, nửa antraxit, diệp thạch cháy. Phương pháp xác định độ ẩm

Coal, anthracite, half anthracite and schist. Determination of moisture content

140

TCVN 318:1969

Than. Phương pháp tính chuyển thành phần ở những trạng thái khác nhau

Coal. Transmission calculation of matters in different conditions

Tổng số trang: 8