-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4684:1989Than Na dương. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Naduong. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 172:1975Than đá, antraxit, nửa antraxit, diệp thạch cháy. Phương pháp xác định độ ẩm Coal, anthracite, half anthracite and schist. Determination of moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |