Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 595 kết quả.

Searching result

121

TCVN 12683-4:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 4: Yêu cầu trong công tác khoan, đục, nạp và nổ mìn

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 4: Requiremetns for boring, holing, chargin and blasting

122

TCVN 12683-5:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 5: Yêu cầu trong công tác thoát nước, thu dọn đất đá

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 5: Requiremetns for dewatering, rock and soil removals

123

TCVN 12683-6:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 6: Yêu cầu trong công trình dọn sạch vết lộ

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 6: Requiremetns in cleaning outcrop works

124

TCVN 12683-7:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 7: Yêu cầu trong công trình hố

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 7: Requiremetns in pit works

125

TCVN 12683-8:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 8: Yêu cầu trong công trình hào

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 8: Requiremetns in trench

126

TCVN 12683-9:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 9: Yêu cầu trong công trình giếng nông

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 9: Requiremetns in shallow well works

127

TCVN 12683-10:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 10: Yêu cầu trong công trình giếng sâu

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 10: Requiremetns in deep well works

128

TCVN 12683-11:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 11: Yêu cầu trong công trình lò bằng

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 11: Requiremetns in horizontal adit works

129

TCVN 12683-12:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 12: Yêu cầu trong công trình lò nghiêng

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 12: Requiremetns in inclined adit works

130

TCVN 12808:2019

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Xác định hao hụt khối lượng của vật liệu đống khi sấy

Copper, lead, zinc and nickel concentrates -Determination of mass loss of bulk material on drying

131

TCVN 12809:2019

Tinh quặng chì sulfua – Xác định hàm lượng chì – Phương pháp chuẩn độ ngược EDTA sau khi kết tủa chì sulfat

Lead sulfide concentrates - Determination of lead content – Back titration of EDTA after precipication of lead sulfate

132

TCVN 12810:2019

Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng kẽm – Phương pháp trao đổi ion/chuẩn độ EDTA

Zinc and sulfide concentrates - Determination of zinc – Ion-exchange/EDTA titrimetric method

133

TCVN 12811:2019

Tinh quặng chì sulfua – Xác định hàm lượng vàng và bạc – Phương pháp nhiệt nghiệm và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sử dụng xỉ hoá hoặc cupen hoá

Lead and sulfide concentrates - Determination of gold and silver – Fire assay and flame atomic absorption spectrometric method using scorification or cupellation

134

TCVN 12812:2019

Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng kẽm – Phương pháp kết tủa hydroxit và chuẩn độ EDTA

Zinc and sulfide concentrates - Determination of zinc – Hydroxide precipitation and EDTA titrimetric method

135

TCVN 12813:2019

Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng bạc – Phương pháp phân huỷ axit và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Zinc and sulfide concentrates - Determination of silver – Acid dissolution and flame atomic absorption spectrometric method

136

TCVN 12814:2019

Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng vàng và bạc – Phương pháp nhiệt nghiệm và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sử dụng xỉ hoá hoặc cupen hoá

Zinc and sulfide concentrates - Determination of gold and silver – Fire assay and flame atomic absorption spectrometric method using scorification or cupellation

137

TCVN 12815:2019

Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng vàng – Phương pháp phân huỷ axit/chiết dung môi/quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Zinc and sulfide concentrates - Determination of gold – Acid dissolution/solvent extraction flame atomic absorption spectrometric method

138

TCVN 172:2019

Than đá - Xác định hàm lượng ẩm toàn phần

Hard coal - Determination of total moisture

139

TCVN 251:2018

Than đá − Phân tích cỡ hạt bằng sàng

Hard coal − Size analysis by sieving

140

TCVN 12202-1:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit - Phần 1: Xác định hàm lượng chất không tan bằng phương pháp khối lượng

Apatite and phosphorite ores - Part 1: Determination of insoluble impurities content - Gravimetric method

Tổng số trang: 30