Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 567 kết quả.

Searching result

121

TCVN 12295:2018

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường - Phương pháp lấy mẫu để đo hoạt độ phóng xạ trên máy phổ gama phân giải cao

Investigation, assessment of enviromental geology - Method of samples for radioactivity measurement by high resolution gamma-ray spectronetry

122

TCVN 12296:2018

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường- Phương pháp xác định hoạt độ phóng xạ trên máy phổ gama phân giải cao

Investigation, assessment of enviromental geology - Determination of the activity concentration (226 Ra, 232Th, 40K) by high resolution gamma-ray spectrometry

123

TCVN 12298-1:2018

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 1: Phương pháp đo địa chấn nông phân giải cao trên biển

Investigation, assessment and exploration of minerals - Part 1: Offshore hight resolution reflection seismic survey method

124

TCVN 12298-2:2018

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Phần 2: Phương pháp xử lý, phân tích các băng địa chấn nông phân giải cao trên biển

Investigation, assessment and exploration of minerals - Part 1: Offshore hight resolution reflection seismic survey method

125

TCVN 12298-3:2018

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Phần 3: Phương pháp xác định chất lượng tài liệu đo địa chấn nông phân giải cao trên biển

Investigation, assessment and exploration of minerals - Part 3: Quality value of the offshore hight resolution seismic data

126

TCVN 12519:2018

Quặng sắt dạng viên dùng cho lò cao và nguyên liệu hoàn nguyên trực tiếp - Xác định cường độ nghiền

Iron ore pellets for blast furnace and direct reduced feedstocks - Determination of the crushing strength

127

TCVN 12520:2018

Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên theo chỉ số hoàn nguyên cuối cùng

Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reducibility by the final degree of reduction index

128

TCVN 12521:2018

Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên dưới tải trọng

Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reduction under load

129

TCVN 12522:2018

Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao - Xác định chỉ số nung vỡ

Iron ores for blast furnace feedstocks - Determination of the decrepitation index

130

TCVN 12523:2018

Quặng sắt – Xác định hàm lượng sắt kim loại – Phương pháp chuẩn độ, sắt(III) clorua

Iron ores − Determination of metallic iron content – Iron (III) chloride titrimetric method

131

TCVN 12524:2018

Quặng sắt − Xác định hàm lượng asen – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử tạo hydrua

Iron ores – Determination of arsenic content – Hydride generation atomic absorption spectrometric method

132

TCVN 4918:2018

Than - Xác định hàm lượng chất khoáng

Coal - Determination of mineral matter

133

TCVN 6015:2018

Than đá - Xác định chỉ số nghiền Hardgrove

Hard coal - Determination of Hardgrove grindability index

134

TCVN 6932:2018

Than - Xác định khả năng thiêu kết - Phép thử cốc Gray-King

Coal - Determination of caking power - Gray-King coke test

135

TCVN 7984:2018

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng thủy ngân tổng trong than

Solid mineral fuels - Determination of total mercury content of coal

136

TCVN 7985:2018

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng cadimi tổng trong than

Solid mineral fuels - Determination of total cadmium of coal

137

TCVN 7986:2018

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định asen và selen – Phương pháp hỗn hợp Eschka và phát sinh hydrua

Solid mineral fuels - Determination of arsenic và selenium – Eschka’s mixture and hydride generation method

138

TCVN 7987:2018

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định flo tổng trong than, cốc và tro bay

Solid mineral fuels - Determination of total fluorine in coal, coke and fly ash

139

TCVN 5855:2017

Đá quý – Thuật ngữ và phân loại.

Gemstones - Terminology and classification

140

TCVN 5856:2017

Đá quý – Phương pháp cân thủy tĩnh xác định tỷ trọng.

Gemstones - Hydrostatic weighing method for testing specific gravity

Tổng số trang: 29