Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 567 kết quả.
Searching result
561 |
TCVN 1674:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng vanađi oxit Iron ores. Method for determination of vanadium oxide content |
562 |
TCVN 1675:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng asen Iron ores. Method for determination of arsenic content |
563 |
TCVN 1676:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Iron ores. Method for determination of copper content |
564 |
TCVN 172:1975Than đá, antraxit, nửa antraxit, diệp thạch cháy. Phương pháp xác định độ ẩm Coal, anthracite, half anthracite and schist. Determination of moisture content |
565 |
TCVN 318:1969Than. Phương pháp tính chuyển thành phần ở những trạng thái khác nhau Coal. Transmission calculation of matters in different conditions |
566 |
TCVN 251:1967Than đá, antraxit, nửa antraxit. Phương pháp phân tích cỡ hạt bằng sàng Coal, anthracite, half anthracite. Size analysis |
567 |
|