Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 595 kết quả.
Searching result
| 1 |
TCVN 14342:2025Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng antimon – Phương pháp chuẩn độ |
| 2 |
TCVN 14343:2025Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng vàng – Phương pháp nung luyện kết hợp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (FAAS) |
| 3 |
TCVN 14344:2025Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng bạc – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F–AAS) |
| 4 |
TCVN 14345:2025Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP–OES) |
| 5 |
TCVN 14346:2025Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng chì – Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP–OES) |
| 6 |
TCVN 14347:2025Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng thiếc – Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP–OES) |
| 7 |
TCVN 14348:2025Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng asen – Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP–OES) |
| 8 |
TCVN 14349:2025Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng cadimi – Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP–OES) |
| 9 |
TCVN 14350:2025Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng bismut – Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP–OES) |
| 10 |
TCVN 14351:2025Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng selen – Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP–OES) |
| 11 |
TCVN 14352:2025Xỉ antimon – Xác định hàm lượng vàng – Phương pháp chiết dung môi kết hợp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F–AAS) |
| 12 |
TCVN 14353:2025Xỉ antimon – Xác định hàm lượng bạc – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F– AAS) |
| 13 |
TCVN 14354:2025Xỉ antimon – Xác định hàm lượng antimon – Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP–OES) |
| 14 |
TCVN 14477-1:2025Đất, đá quặng fluorit – Phần 1: Xác định hàm lượng canxi florua và canxi cacbonat bằng phương pháp chuẩn độ EDTA |
| 15 |
TCVN 14477-2:2025Đất, đá quặng fluorit – Phần 2: Xác định hàm lượng tổng sắt bằng phương pháp chuẩn độ bicromat |
| 16 |
TCVN 14477-3:2025Đất, đá quặng fluorit – Phần 3: Xác định hàm lượng tổng oxit đất hiếm bằng phương pháp khối lượng |
| 17 |
TCVN 14477-4:2025Đất, đá quặng fluorit – Phần 4: Xác định hàm lượng bari sunphat bằng phương pháp khối lượng |
| 18 |
TCVN 14479-1:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Đo từ biển theo tàu - Phần 1: Các yêu cầu chung |
| 19 |
TCVN 14479-2:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Đo từ biển theo tàu - Phần 2: Phương pháp đo từ biển |
| 20 |
TCVN 14479-3:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Đo từ biển theo tàu - Phần 3: Phương pháp đo và hiệu chỉnh biến thiên từ biển |
