Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 273 kết quả.
Searching result
| 261 |
|
| 262 |
|
| 263 |
|
| 264 |
TCVN 4786:1989Chất tẩy rửa tổng hợp - Danh mục chỉ tiêu chất lượng Synthetic detergents - List of quality characteristics |
| 265 |
TCVN 4586:1988Vật liệu nổ. Quy phạm an toàn về bảo quản, vận chuyển và sử dụng Explosive materials. Safety code for storage, transportation and use |
| 266 |
|
| 267 |
|
| 268 |
|
| 269 |
|
| 270 |
TCVN 1694:1975Sản phẩm hóa học. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Chemical products. Sampling and preparation of samples |
| 271 |
|
| 272 |
|
| 273 |
TCVN 1058:1971Hóa chất - phân nhóm và ký hiệu mức độ tinh khiết Chemical products. Designation for degree of purity |
