-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6451-1:1998Quy phạm nâng cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát và phân cấp tàu Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 1: General regulations for the supervision and classification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11906:2017Ván gỗ nhân tạo - Xác định độ bền bề mặt Wood-based panels - Determination of surface soundness |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4416:1987Độ tin cậy trong kỹ thuật. Thuật ngữ và định nghĩa Reliability in technique. Terms and definitions |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1694:1975Sản phẩm hóa học. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Chemical products. Sampling and preparation of samples |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |