Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 257 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 7160:2002Chất hoạt động bề mặt. Phân loại đơn giản Surface active agents. Simplified classification |
182 |
|
183 |
|
184 |
|
185 |
TCVN 6969:2001Phương pháp thử độ phân huỷ sinh học của các chất tẩy rửa tổng hợp Testing method for biodegradability of synthetic detergent |
186 |
|
187 |
TCVN 6810:2001Vật liệu nổ công nghiệp. Amoni nitrat dùng để sản xuất thuốc nổ AN-FO Industrical explosive. Amoni nitrat using for production of AN-FO |
188 |
|
189 |
TCVN 6911:2001Kíp nổ điện vi sai an toàn. Phương pháp thử khả năng nổ an toàn trong môi trường có khí mêtan Safe delayed electrodetonator. Method for testing safe explosiveness in methane gas atmospheres |
190 |
TCVN 6716:2000Xác định tính độc của khí hoặc hỗn hợp khí Determination of toxicity of gas or gas mixture |
191 |
TCVN 5454:1999Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa. Các phương pháp phân chia mẫu Surface active agent and detergents. Methods of sample divison |
192 |
TCVN 6535:1999Chất hoạt động bề mặt. Axit ankylbenzensunfonic mạch thẳng Surface active agent. Linear alkylbenzensulfonic acid |
193 |
TCVN 6569:1999Thuốc nổ an toàn dùng trong hầm lò có khí metan. Thuốc nổ amonit AH1. Yêu cầu kỹ thuật Safety permited explosive applying to underground mine in present of methane gas. Amonit explosive AH1. Technical requirements |
194 |
TCVN 6570:1999Thuốc nổ an toμn dùng trong hầm lò có khí mêtan − Phương pháp thử khả năng nổ an toμn Safety permited explosive applying to underground mine in present of methane gas - Safety explosiveness testing method |
195 |
TCVN 5455:1998Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động anion bằng phương pháp chuẩn độ hai pha trực tiếp Surface active agents. Dertergents. Dertermination of anionic-active matter by manual or mechanical direct two-phase titration procedure |
196 |
TCVN 5816:1994/SĐ1:1998Kem đánh răng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Tooth pastes. Technical requirements and test methods |
197 |
TCVN 6335:1998Chất hoạt động bề mặt. Natri ankylbenzen sunfonat mạch thẳng kỹ thuật. Xác định khối lượng phân tử trung bình bằng sắc ký khí lỏng Chất hoạt động bề mặt. Natri ankylbenzen sunfonat mạch thẳng kỹ thuật. Xác định khối lượng phân tử trung bình bằng sắc ký khí lỏng |
198 |
TCVN 6420:1998Vật liệu nổ công nghiệp. Thuốc nổ amonit AD-1. Yêu cầu kỹ thuật Industrial explosive matter.Amonit explosion AD-1. Specifications |
199 |
TCVN 6421:1998Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khả năng sinh công bằng cách đo sức nén trụ chì Industrial Explosive matter. Upsetting test according to hess |
200 |
TCVN 6422:1998Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định tốc độ nổ Industrial explosive matter. Determination of explosive velocity |