Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 92 kết quả.
Searching result
61 |
|
62 |
|
63 |
|
64 |
TCVN 2305:1978Chất chỉ thị. Metyla da cam (Natri para dimetylaminoazobenzen sunfonat) Indicators. Methyl oranger (sodiumparadimethylaminoaz - obenzen esulphate) |
65 |
|
66 |
|
67 |
TCVN 2308:1978Chất chỉ thị. Metyla đỏ (Axit paradimetylaminoabenzen - octocacbonic) Indicators. Methyl red (paradimetylaminoabenzen - octocacbonic acid) |
68 |
TCVN 2309:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng nước Reagents. Determination of water content |
69 |
TCVN 2310:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định tạp chất kim loại nặng Reagents. Determination of heavy metals content |
70 |
TCVN 2311:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất amoni Reagents. Determination of ammonium admixture content |
71 |
TCVN 2312:1978Thuốc thử. Phương pháp so màu ngọn lửa xác định hàm lượng tạp chất natri, kali, canxi và stronti Reagents. Flame colorimetric method for the determination of potassium, sodium, calcium and strontium admixtures contents |
72 |
TCVN 2313:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất đồng Reagents. Determination of copper admixtures content |
73 |
TCVN 2314:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sắt Reagents. Determination of iron admixtures content |
74 |
TCVN 2315:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất anion những chỉ dẫn chung Reagents. Method for the determination of anions impurities |
75 |
TCVN 2316:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất axit silicxic Reagents. Determination of silicic acid impurities content |
76 |
TCVN 2317:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất nitơ (trong dung dịch không màu) Reagents. Determination of nitrogen impurities content (in colourless solution) |
77 |
TCVN 2318:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất nitrat (trong dung dịch không màu) Reagents - Methods for the determination of nitrates |
78 |
TCVN 2319:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sunfat (trong dung dịch không màu) Reagents. Determination of sulfate impurities content (in colourless solution) |
79 |
TCVN 2320:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất clorua (trong dung dịch không màu) Reagents. Determination of chloride impurities content (in colourless solution) |
80 |
TCVN 2321:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất cacbonat Reagents. Methods for the determination of carbonates |