Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 152 kết quả.

Searching result

121

TCVN 2302:1978

Chất chỉ thị. Dimetyla vàng (Dimetylaminoazobenzen

Indicator - Dimetylaminoazobenzen

122

TCVN 2303:1978

Chất chỉ thị. Iodeozin

Indicators. Iodeozin

123

TCVN 2304:1978

Chất chỉ thị. Fenola đỏ

Indicators. Phenol red

124

TCVN 2305:1978

Chất chỉ thị. Metyla da cam (Natri para dimetylaminoazobenzen sunfonat)

Indicators. Methyl oranger (sodiumparadimethylaminoaz - obenzen esulphate)

125

TCVN 2306:1978

Chất chỉ thị. Công gô đỏ

Indicators - Conggo red

126

TCVN 2307:1978

Chất chỉ thị. Crezola đỏ

Indicators. Cresol red

127

TCVN 2308:1978

Chất chỉ thị. Metyla đỏ (Axit paradimetylaminoabenzen - octocacbonic)

Indicators. Methyl red (paradimetylaminoabenzen - octocacbonic acid)

128

TCVN 2309:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng nước

Reagents. Determination of water content

129

TCVN 2310:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định tạp chất kim loại nặng

Reagents. Determination of heavy metals content

130

TCVN 2311:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất amoni

Reagents. Determination of ammonium admixture content

131

TCVN 2312:1978

Thuốc thử. Phương pháp so màu ngọn lửa xác định hàm lượng tạp chất natri, kali, canxi và stronti

Reagents. Flame colorimetric method for the determination of potassium, sodium, calcium and strontium admixtures contents

132

TCVN 2313:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất đồng

Reagents. Determination of copper admixtures content

133

TCVN 2314:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sắt

Reagents. Determination of iron admixtures content

134

TCVN 2315:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất anion những chỉ dẫn chung

Reagents. Method for the determination of anions impurities

135

TCVN 2316:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất axit silicxic

Reagents. Determination of silicic acid impurities content

136

TCVN 2317:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất nitơ (trong dung dịch không màu)

Reagents. Determination of nitrogen impurities content (in colourless solution)

137

TCVN 2318:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất nitrat (trong dung dịch không màu)

Reagents - Methods for the determination of nitrates

138

TCVN 2319:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sunfat (trong dung dịch không màu)

Reagents. Determination of sulfate impurities content (in colourless solution)

139

TCVN 2320:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất clorua (trong dung dịch không màu)

Reagents. Determination of chloride impurities content (in colourless solution)

140

TCVN 2321:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất cacbonat

Reagents. Methods for the determination of carbonates

Tổng số trang: 8