Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 152 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 6514-1:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 1: Polyetylen Plastics materials for food contact use. Part 1: Polyethylene |
82 |
TCVN 6514-2:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 2: Hợp chất polyvinyl clorua (PVC) Plastics materials for food contact use. Part 2: Poly (vinyl cloride) (PVC) compound |
83 |
TCVN 6514-3:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 3: Vật liệu chất dẻo styren Plastics materials for food contact use. Part 2: Styrene plastics materials |
84 |
TCVN 6514-4:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 4: Vật liệu chất dẻo acrylonitril Plastics materials for food contact use. Part 4: Acrylonitrile plastics materials |
85 |
TCVN 6514-5:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 5: Polypropylen Plastics materials for food contact use. Part 5: Polypropylene |
86 |
TCVN 6514-6:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 6: Chất màu Plastics materials for food contact use. Part 6: Colourants |
87 |
TCVN 6514-7:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 7: Polyvinyliden clorua (PVDC) Plastics materials for food contact use. Part 7: Polyvinylident clorua (PVDC) |
88 |
TCVN 6514-8:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 8: Chất phụ gia Plastics materials for food contact use. Part 8: Miscellaneous additives |
89 |
TCVN 6334:1998Phương pháp thử độ phân huỷ sinh học của ankylbenzen sunfonat Standard test method for biodegradability of ankylbenzen sunfonates |
90 |
TCVN 6336:1998Phương pháp thử chất hoạt động bề mặt metylen xanh Standard test method for methylene blue active substances |
91 |
TCVN 1055:1986Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các thuốc thử, dung dịch và hỗn hợp phụ dùng trong phân tích Reagents. Mehtods for the preparation of supplementary of reagents and solutions used in analysis |
92 |
TCVN 1056:1986Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các dung dịch cho phân tích trắc quang và phân tích đục khuếch tán Reagents. Preparation of solutions for colorimetric and nephelometric analysis |
93 |
TCVN 1272:1986Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Phương pháp Complexon xác định hàm lượng chất chính Reagents and super pura chemicals. Complexometric method for determination of basic matters content |
94 |
|
95 |
|
96 |
TCVN 4320:1986Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các dung dịch đệm Reagents - Method for the preparation of buffer solutions |
97 |
|
98 |
TCVN 4322:1986Thuốc thử. Kali đicromat. Yêu cầu kỹ thuật Reagents. Potassium dichromate. Specifications |
99 |
TCVN 4373:1986Thuốc thử - phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị |
100 |
TCVN 4374:1986Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị Reagents - Method for preparation of solutions of indicators |