Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
13141 |
TCVN 7061-4:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 4: Trang bị điện Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 4: Electric installations |
13142 |
TCVN 7061-5:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
13143 |
TCVN 7061-3:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 3: Machinery installations |
13144 |
TCVN 7061-2:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 2: Hull construction and equipment |
13145 |
TCVN 7061-1:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 1: General regulation for the supervision |
13146 |
TCVN 7060:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô. Phương pháp đo xác định vị trí trọng tâm Road vehicles. Motorcycles. Measurement methods for location of centre of gravity |
13147 |
TCVN 7059:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô. Phương pháp đo momen quán tính Road vehicles. Motorcycles. Measurement methods for moments of inertia |
13148 |
TCVN 7058:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Xích mô tô - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử Road vehicles - Motorcycle chains - Characterics and test methods |
13149 |
TCVN 7057-3:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu). Phần 3: Vành Road vehicles. Motorcycle tyres and rims (code designated series). Part 3: Rims |
13150 |
TCVN 7057-2:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 2: Tải trọng của lốp Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 2: Tyre load ratings |
13151 |
TCVN 7057-1:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 1: Lốp Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 1: Tyres |
13152 |
TCVN 7056:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Mô tô - Lắp giảm xóc sau Road vehicles - Motorcycles - Mounting of rear shock absorbers |
13153 |
|
13154 |
TCVN 7055:2002Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp huỳnh quang tia x để xác định hàm lượng vàng Gold and fold alloys. X-ray fluorescent method for determination of gold content |
13155 |
TCVN 7053:2002Bếp nấu ăn xách tay gắn chai khí đốt hoá lỏng Portable cookers attached to liquefied petroleum gas cylinder |
13156 |
TCVN 7052-2:2002Chai chứa khí axetylen - Yêu cầu cơ bản - Phần 2: Chai dùng đinh chảy Cylinders for acetylene - Basic requirements - Part 2: Cylinders with fusible plugs |
13157 |
TCVN 7052-1:2002Chai chứa khí axetylen - Yêu cầu cơ bản - Phần 1: Chai không dùng đinh chảy Cylinders for acetylene - Basic requirements - Part 1: Cylinders without fusible plugs |
13158 |
TCVN 7051:2002Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng kim loại không được nạp lại - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử Gas cylinders - Non-refillable metallic gas cylinders - Specification and test methods |
13159 |
TCVN 7050:2002Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt. Quy định kỹ thuật Non-heat treated processed meat. Specification |
13160 |
TCVN 7049:2002Thịt chế biến có xử lý nhiệt - Quy định kỹ thuật Heat treated processed meat - Specification |