Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

7321

TCVN 10252-1:2013

Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 1: Khái niệm và từ vựng

Information technology. Process assessment. Part 1: Concepts and vocabulary

7322

TCVN 10251:2013

Thiết kế, lắp đặt hệ thống cáp thông tin trong tòa nhà. Yêu cầu kỹ thuật

Design, instalation telecommunication cable in building. Specification.

7323

TCVN 10249-2:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 2: Từ vựng

Data quality. Part 2: Vocabulary

7324

TCVN 10249-311:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 311: Hướng dẫn ứng dụng chất lượng dữ liệu sản phẩm về hình dạng (PDQ-S)

Data quality. Part 311: Guidance for the application of product data quality for shape (PDQ-S)

7325

TCVN 10250:2013

Cáp sợi quang. Cáp quang treo kết hợp dây chống sét (OPGW) dọc theo đường dây điện lực. Yêu cầu kỹ thuật

Optical fibre cables. Aerial optical fibreb overhead ground wireo along electrical power lines. Specification.

7326

TCVN 10249-150:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 150: Dữ liệu cái: Khung quản lý chất lượng

Data quality. Part 150: Master data: Quality management framework

7327

TCVN 10249-130:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 130: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Độ chính xác

Data quality. Part 130: Master data: Exchange of characteristic data: Accuracy

7328

TCVN 10249-140:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 140: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Tính đầy đủ

Data quality. Part 140: Master data: Exchange of characteristic data: Completeness

7329

TCVN 10249-120:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 120: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Xuất xứ

Data quality. Part 120: Master data: Exchange of characteristic data: Provenance

7330

TCVN 10249-110:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 110: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: cú pháp, mã hóa ngữ nghĩa và sự phù hợp với đặc tả dữ dữ liệu

Data quality. Part 110: Master data: Exchange of characteristic data: Syntax, semantic encoding, and conformance to data specification

7331

TCVN 10241:2013

Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng sulfat - Phương pháp khối lượng bari sulfat.

Sodium chloride for industrial use - Determination of sulphate content - Barium sulphate gravimetric method

7332

TCVN 10242:2013

Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp. Xác định các halogen tính theo clo. Phương pháp đo thủy ngân.

Sodium chloride for industrial use. Determination of halogens, expressed as chlorine. Mercurimetric method

7333

TCVN 10243:2013

Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp - Xác định hao hụt khối lượng ở 110 độ C

Sodium chloride for industrial use - Determination of the loss of mass at 110 degrees C

7334

TCVN 10249-1:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 1: Tổng quan

Data quality. Part 1: Overview

7335

TCVN 10249-100:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 100: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Tổng quan

Data quality. Part 100: Master data: Exchange of characteristic data: Overview

7336

TCVN 10239-2:2013

Sơn và vecni. Xác định độ bền cào xước. Phần 2: Phương pháp gia tải thay đổi

Paints and varnishes. Determination of scratch resistance. Part 2: Variable-loading method

7337

TCVN 10240:2013

Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp. Xác định chất không tan trong nước hoặc trong axit và chuẩn bị các dung dịch chính dùng cho các phép xác định khác.

Sodium chloride for industrial use. Determination of matter insoluble in water or in acid and preparation of principal solutions for other determinations

7338

TCVN 10239-1:2013

Sơn và vecni. Xác định độ bền cào xước. Phần 1: Phương pháp gia tải không đổi

Paints and varnishes. Determination of scratch resistance. Part 1: Constant-loading method

7339

TCVN 10238-1:2013

Sơn và vecni. Xác định độ nhớt bằng nhớt kế quay. Phần 1: Nhớt kế côn và đĩa vận hành ở tốc độ trượt cao

Paints and varnishes. Determination of viscosity using rotary viscometers. Part 1: Cone-and-plate viscometer operated at a high rate of shear

7340

TCVN 10238-2:2013

Sơn và vecni. Xác định độ nhớt bằng nhớt kế quay. Phần 2: Nhớt kế đĩa hoặc bi vận hành ở tốc độ quy định

Paints and varnishes. Determination of viscosity using rotary viscometers. Part 2: Disc or ball viscometer operated at a specified speed

Tổng số trang: 935