Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.122 kết quả.
Searching result
18901 |
TCVN 1058:1971Hóa chất - phân nhóm và ký hiệu mức độ tinh khiết Chemical products. Designation for degree of purity |
18902 |
TCVN 1059:1971Giường đôi và giường cá nhân. Kích thước cơ bản Single beds and double beds. Basic dimensions |
18903 |
|
18904 |
|
18905 |
|
18906 |
TCVN 1066:1971Ăn khớp răng. Bánh răng côn răng thẳng. Profin gốc Gearing. Straight bevel gears. Basic profiles |
18907 |
|
18908 |
|
18909 |
TCVN 1069:1971Chai đựng rượu Lúa mới - Hình dáng và kích thước cơ bản Glass packages bottles for alcohol "Lua moi" - Basic form and dimensions |
18910 |
TCVN 1070:1971Chai đựng rượu. Phương pháp xác định độ bền nước Glass package. Bottles for alcohol. Determination of water resistance |
18911 |
TCVN 1071:1971Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật Glass packages. Bottles for alcohol. Technical requirements |
18912 |
TCVN 1072:1971Gỗ. Phân nhóm theo tính chất cơ lý Wood. Classification after mechanical and physical characteristics |
18913 |
|
18914 |
|
18915 |
|
18916 |
|
18917 |
|
18918 |
|
18919 |
|
18920 |
|