Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.419 kết quả.
Searching result
| 17541 |
TCVN 3756:1983Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định oxy, nitơ và metan bằng sắc ký khí Natural gas - Method for the determination of oxygen, nitrogen and methane by gas chromatography |
| 17542 |
TCVN 3757:1983Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng hyđrocacbon bằng sắc ký khí Natural gases. Determination of hydrocarbon content by gas chromatography |
| 17543 |
TCVN 3758:1983Máy ép một khuỷu, thân kín, hai tác động. Thông số và kích thước cơ bản Double acting close side single crank presses. Basic parameters and dimensions |
| 17544 |
TCVN 3759:1983Máy ép dập tấm. Vị trí rãnh chữ T, lỗ để kẹp khuôn và lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi Punch presses. T-slot location, gaps for clamping moulds, gaps for fitting knockout pins and billet knockouts |
| 17545 |
TCVN 3760:1983Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh |
| 17546 |
TCVN 3761:1983Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp cuống khuôn trên đầu trượt Punch presses. Dimensions of gaps fitting mould stems on slide ends |
| 17547 |
|
| 17548 |
TCVN 3763:1983Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi Punch presses. Dimensions of gaps for knockout pins and billet knockouts |
| 17549 |
TCVN 3764:1983Máy ép thủy lực một trụ, truyền dẫn riêng. Thông số và kích thước cơ bản Single arm hydraulic presses, unit drive. Basic parameters and dimensions |
| 17550 |
TCVN 3765:1983Máy ép thuỷ lực một trụ, truyền dẫn riêng. Độ chính xác |
| 17551 |
|
| 17552 |
|
| 17553 |
TCVN 3768:1983Tranzito lưỡng cực. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số Bipolar transistors. Terms, definitions and symbols of parameters |
| 17554 |
|
| 17555 |
|
| 17556 |
TCVN 3774:1983Trại giống lúa cấp 1. Yêu cầu thiết kế First grade rice seed farms. Design requirements |
| 17557 |
TCVN 3775:1983Nhà ủ phân chuồng. Yêu cầu thiết kế Houses for dung fermentation. Design requirements |
| 17558 |
TCVN 3776:1983Ổ bi và ổ đũa. Hệ thống ký hiệu quy ước Ball and roller bearings. Conventional symbol system |
| 17559 |
|
| 17560 |
TCVN 3778:1983Thuốc thử - Phương pháp xác định asen Reagents - Method for the determination of asenic content |
