Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.380 kết quả.
Searching result
| 19241 |
TCVN 336:1969Mặt tựa cho chi tiết lắp xiết - Kích thước Bearing surface under fasteners - Dimensions |
| 19242 |
|
| 19243 |
|
| 19244 |
|
| 19245 |
|
| 19246 |
TCVN 280:1968Đồ hộp rau qủa. Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật Canned vegetables and fruits. Microbiological testing |
| 19247 |
|
| 19248 |
|
| 19249 |
TCVN 284:1968Đinh tán mũ côn ghép chắc. Kích thước Tight fitted countersunk head rivets. Dimensions |
| 19250 |
|
| 19251 |
|
| 19252 |
|
| 19253 |
TCVN 289:1968Đinh tán mũ chỏm cầu cổ côn ghép chắc kín. Kích thước Undercut raised countersunk rivets. Dimensions |
| 19254 |
|
| 19255 |
TCVN 251:1967Than đá, antraxit, nửa antraxit. Phương pháp phân tích cỡ hạt bằng sàng Coal, anthracite, half anthracite. Size analysis |
| 19256 |
|
| 19257 |
|
| 19258 |
|
| 19259 |
|
| 19260 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
