Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.255 kết quả.

Searching result

19141

TCVN 202:1966

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng

Refractory materials- Method for determination of deformed temperature under loads

19142

TCVN 204:1966

Cách ký hiệu các loại ren

Screw threads and threadad parts - General conventions

19143

TCVN 205:1966

Ren ống hình trụ - Kích thước cơ bản

Pipe cylindical thread. Basic dimensions

19144

TCVN 206:1966

Ren ống hình trụ - Dung sai

Pipe cylindical thread. Tolerances

19145

TCVN 207:1966

Ren ống hình côn - Kích thước cơ bản

Pipe tape thread. Basic dimensions

19146

TCVN 208:1966

Ren ống hình côn - Dung sai

Pipe tape thread. Tolerances

19147

TCVN 209:1966

Ren hình thang có đường kính 10-640 mm. Kích thước cơ bản

Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 640 mm. Basic dimensions

19148

TCVN 210:1966

Dung sai của ren hình thang có đường kính 10-300 mm

Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 300 mm tolerances

19149

TCVN 211:1966

Ren đinh vít dùng cho gỗ. Kích thước

Screw threads used for wood. Dimensions

19150

TCVN 212:1966

Cách đánh dấu các chi tiết có ren trái

Marks for details with left thread

19151

TCVN 214:1966

Truyền động bánh răng. Tên gọi, ký hiệu, định nghĩa

Gearing. Vocabulary and symbols

19152

TCVN 219:1966

Hệ thống quản lý bản vẽ

Technical drawings management system

19153

TCVN 220:1966

Hệ thống quản lý bản vẽ - Các loại bản vẽ và tài liệu kỹ thuật 

Technical drawings management system. Types of technical drawings and technical documents

19154

TCVN 221:1966

Hệ thống quản lý bản vẽ - Yêu cầu chung đối với bản vẽ chế tạo

Technical drawings. General requirements for technical documents of production

19155

TCVN 222:1966

Hệ thống quản lý bản vẽ - Khung tên và bảng kê trên các bản vẽ và tài liệu kỹ thuật 

Technical drawings. Basic inscriptions and list of technical drawings and technical documents

19156

TCVN 223:1966

Hệ thống quản lý bản vẽ. Ký hiệu các bản vẽ và tài liệu kỹ thuật của sản phẩm sản xuất chính

Technical drawings. Coding drawings and technical documents of main products

19157

TCVN 224:1966

Hệ thống quản lý bản vẽ - Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm sản xuất chính

Technical drawings. Technical documents of main products

19158

TCVN 225:1966

Hệ thống quản lý bản vẽ - Quy tắc ghi sửa đổi trên bản vẽ và tài liệu kỹ thuật của sản phẩm sản xuất chính

Technical drawings. Rules of amendment in technical documents of products

19159

TCVN 226:1966

Hệ thống quản lý bản vẽ. Bản vẽ sửa chữa của sản phẩm sản xuất chính

Technical drawings. Repairing drawings of main products

19160

TCVN 227:1966

Hệ thống quản lý bản vẽ - Cách gấp các bản in của bản vẽ 

System for design documentation The folding of drawing.

Tổng số trang: 963