Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.685 kết quả.

Searching result

18361

TCVN 1567:1974

Nắp ổ lăn - Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - High end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18362

TCVN 1568:1974

Nắp ổ lăn - Nắp thấp có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18363

TCVN 1569:1974

Nắp ổ lăn − Nắp thấp có rãnh mỡ, đường kính từ 100 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18364

TCVN 1570:1974

TCVN 1570:1985 về Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18365

TCVN 1571:1974

Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18366

TCVN 1572:1974

Nắp ổ lăn - Nắp cao có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - High end caps with grooves for fat diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions

18367

TCVN 1573:1974

Nắp ổ lăn - Nắp cao có rãnh mỡ, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - High end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

18368

TCVN 1575:1974

Đồ hộp thịt. Thịt gà hầm nguyên xương

Canned meat. Stewed chicken

18369

TCVN 1576:1974

Đồ hộp thịt. Thịt vịt hầm nguyên xương

Canned meat. Stewed duck

18370
18371
18372
18373

TCVN 1582:1974

Xích treo dùng trong lò xi măng quay

Hinge chain for rotary cesast store chain vell

18374

TCVN 1583:1974

Xích có độ bền cao dùng cho máy mỏ

High - tensile steel chains for mining machines

18375

TCVN 1584:1974

Xích trục dạng bản

Block load chaing

18376

TCVN 1585:1974

Xích kéo tháo được

Detschable pulling chaing

18377

TCVN 1586:1974

Xích kéo dạng chạc

Pulling fork chaing

18378

TCVN 1587:1974

Bộ truyến xích - Xích trục và xích kéo có độ bền bình thường

Loed and hauling chains with normal strength

18379

TCVN 1588:1974

Xích kéo dạng bản

Blocking pulling choins

18380

TCVN 1589:1974

Bộ truyền xích - Xích răng

Driving inverted tooth chains

Tổng số trang: 935