Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.255 kết quả.
Searching result
17381 |
TCVN 3760:1983Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh |
17382 |
TCVN 3761:1983Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp cuống khuôn trên đầu trượt Punch presses. Dimensions of gaps fitting mould stems on slide ends |
17383 |
|
17384 |
TCVN 3763:1983Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi Punch presses. Dimensions of gaps for knockout pins and billet knockouts |
17385 |
TCVN 3764:1983Máy ép thủy lực một trụ, truyền dẫn riêng. Thông số và kích thước cơ bản Single arm hydraulic presses, unit drive. Basic parameters and dimensions |
17386 |
TCVN 3765:1983Máy ép thuỷ lực một trụ, truyền dẫn riêng. Độ chính xác |
17387 |
|
17388 |
|
17389 |
TCVN 3768:1983Tranzito lưỡng cực. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số Bipolar transistors. Terms, definitions and symbols of parameters |
17390 |
|
17391 |
|
17392 |
TCVN 3774:1983Trại giống lúa cấp 1. Yêu cầu thiết kế First grade rice seed farms. Design requirements |
17393 |
TCVN 3775:1983Nhà ủ phân chuồng. Yêu cầu thiết kế Houses for dung fermentation. Design requirements |
17394 |
TCVN 3776:1983Ổ bi và ổ đũa. Hệ thống ký hiệu quy ước Ball and roller bearings. Conventional symbol system |
17395 |
|
17396 |
TCVN 3778:1983Thuốc thử - Phương pháp xác định asen Reagents - Method for the determination of asenic content |
17397 |
|
17398 |
TCVN 3780:1983Thép lá mạ thiếc (tôn trắng). Cỡ, thông số, kích thước Tin coated sheet steels. Sizes, parameters and dimensions |
17399 |
TCVN 3781:1983Thép tấm mỏng mạ kẽm. Yêu cầu kỹ thuật Zinc-plate steel sheet - Technical requirements |
17400 |
|