-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14188:2024Mật ong – Xác định dư lượng nhóm Neonicotinoid bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of Neonicotinoid residues by liquid chromatography–tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9882:2013Tính toán màu sắc cho các vật thể sử dụng hệ thống phân định màu của ủy ban quốc tế về chiếu sáng (CIE) Hydraulic structures. Technical requirements for construction by light compacted method |
276,000 đ | 276,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5781:1994Phương pháp đo cơ thể người Method of human body measuring |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5782:1994Hệ thống cỡ số tiêu chuẩn quần áo Standard sizing systems for clothers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4607:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ tổng mặt bằng và mặt bằng thi công công trình System of building design documents – Conventional symbols on drawings of master plan and construction plan |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2108:1977Sản phẩm may mặc thông dụng. Tên gọi và giải thích Clothing products - Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 1715:1985Phụ tùng ô tô. Chén chốt cầu. Yêu cầu kỹ thuật Automobile spare parts. Ball pin cups. Technical specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 826,000 đ |