Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.380 kết quả.

Searching result

17341

TCVN 4117:1985

Đường sắt khổ 1435 mm. Tiêu chuẩn thiết kế

1435 mm gauge railway. Design standard

17342

TCVN 4118:1985

Hệ thống kênh tưới - Tiêu chuẩn thiết kế

Irrigation systems - Design standard

17343

TCVN 4119:1985

Địa chất thuỷ văn. Thuật ngữ và định nghĩa

Hydrogeology. Terms and definitions

17344

TCVN 4123:1985

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren trụ dùng cho đường ống. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline fittings. Ductile cast iron fittings with cylindrical thread for pipelines. Specifications

17345

TCVN 4125:1985

Phụ tùng đường ống. Khuỷu ống bằng gang rèn. Nối ba chạc. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline fittings. Ductile cast iron tees. Basic dimensions

17346

TCVN 4128:1985

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng thép có ren trụ dùng cho đường ống, Pqư = 1,6 MPa. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline fittings. Steel fittings with cylindrical thread for pipelines Pa=1,6 MPa. Specifications

17347

TCVN 4129:1985

Phụ tùng đường ống. Van nút bằng gang có đệm, nối ren và nối bích có Pqư = 1 MPa. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline fittings. Cast iron plug valves with threaded and flanged ends for Pa = 1 MPa. Specifications

17348

TCVN 4130:1985

Phụ tùng đường ống. Van côn bằng latông chì, ghép căng nối ren có Pqư = 0,6MPa

Pipeline fittings. Brass cocks with femgle sereved ends for pressure Pa = 0,6MPa

17349

TCVN 4131:1985

Phụ tùng đường ống. Van nút xả bằng latông chì có đệm Pqư = 1MPa

Pipeline fittings. Brass outlet gland cocks for pressure Pa=1MPa

17350

TCVN 4133:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 4MPa

Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 4MPa*400N/cm2)

17351

TCVN 4135:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 6,4MPa

Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa=6,4MPa (640N/cm2)

17352

TCVN 4136:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 10MPa

Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 10MPa

17353

TCVN 4137:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay, bằng thép có Pqư = 16MPa

Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 16MPa

17354

TCVN 4139:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 1,6MPa

Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa = 1,6MPa

17355

TCVN 4140:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 2,5 và 4MPa

Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa=2,5 and 4MPa

17356

TCVN 4142:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng thép, nối bích và nối hàn Pqư = 4MPa

Pipeline - Valves steel stop valves, welded and ends weldingter Pn=4MPa

17357

TCVN 4143:1985

Truyền động bánh răng côn. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa

Bevel gear pairs. Terms, symbols and definitions

17358

TCVN 4145:1985

Ô tô khách. Thông số và kích thước cơ bản

Buses. Basic parameters and dimensions

17359

TCVN 4146:1985

Quy phạm contenơ

Rules for containers

17360

TCVN 4147:1985

Đúc. Thuật ngữ

Foundry work. Terms

Tổng số trang: 969