Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.666 kết quả.
Searching result
601 |
TCVN 13589-9:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 9: Phương pháp thế điện phân cực Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 9: Induced polarization method |
602 |
TCVN 13589-10:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 10: Phương pháp đồng vị phóng xạ gamma Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole Geophygical survey – Part 10: Gamma isotope method |
603 |
TCVN 13589-11:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 11: Phương pháp sóng âm Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 11: Sound sonic method |
604 |
TCVN 13589-12:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 12: Phương pháp đo góc cắm của đá Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 12: Measure the angle of inclination of the rock layers |
605 |
TCVN 13589-13:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 13: Phương pháp hình ảnh trong lỗ khoan Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 13: Borhole imager method |
606 |
TCVN 13755-2:2023Hệ thống hoán đổi ắc quy xe điện – Phần 2: Yêu cầu an toàn Electric vehicle battery swap system – Part 1: Safety requirements |
607 |
TCVN 13890:2023Hệ thống đường ống biển – Quản lý tính toàn vẹn Integrity management of submarine pipeline systems |
608 |
TCVN 13891-1:2023Bình chịu áp lực và hệ thống đường ống công nghệ lắp đặt trên phương tiện thăm dò, khai thác và xử lý dầu khí trên biển – Phần 1: Phương pháp kiểm tra dựa trên cơ sở phân tích rủi ro Pressure Vessel and process Piiing System installed on Offshore installattions used for oil and gas exploration and production – Part 1: Method of risk–base inspections |
609 |
TCVN 13892-1:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 1: Nguyên tắc đo |
610 |
TCVN 13892-2:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 2: Toa xe hàng có giá chuyển hướng |
611 |
TCVN 13892-3:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 3: Toa xe hàng có 2 bộ trục bánh |
612 |
TCVN 13892-4:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 4: Giá chuyển hướng có 2 bộ trục bánh |
613 |
TCVN 13892-5:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 5: Giá chuyển hướng có 3 bộ trục bánh |
614 |
TCVN 13892-6:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 6: Toa xe hàng đa nguyên và ghép giá chuyển hướng |
615 |
TCVN 13893:2023Ứng dụng đường sắt – Phương pháp thử phối hợp cho các hệ thống điện kéo |
616 |
TCVN 13894-1:2023Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm của tàu tốc độ cao – Phần 1: Yêu cầu và định nghĩa |
617 |
TCVN 13894-2:2023Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm của tàu tốc độ cao – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm |
618 |
TCVN 13895-1:2023Ứng dụng đường sắt – Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt – Phần 1: Đĩa hãm ép nóng hoặc ép nguội lên trục xe hoặc trục dẫn hướng, các yêu cầu về kích thước và chất lượng |
619 |
TCVN 13895-2:2023Ứng dụng đường sắt – Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt – Phần 2: Đĩa hãm lắp trên bánh xe, các yêu cầu về kích thước và chất lượng |
620 |
TCVN 13895-3:2023Ứng dụng đường sắt – Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt – Phần 3: Đĩa hãm, tính năng của đĩa và liên kết ma sát, phân loại |