Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.287 kết quả.
Searching result
18821 |
TCVN 1669:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Method for determination of titanium dioxide content |
18822 |
TCVN 1670:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng sắt kim loại Iron ores. Method for determination of metallic iron content |
18823 |
TCVN 1673:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng crom Iron ores. Method for determination of chrome conten |
18824 |
TCVN 1674:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng vanađi oxit Iron ores. Method for determination of vanadium oxide content |
18825 |
TCVN 1675:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng asen Iron ores. Method for determination of arsenic content |
18826 |
TCVN 1676:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Iron ores. Method for determination of copper content |
18827 |
|
18828 |
|
18829 |
TCVN 1679:1975Giày vải xuất khẩu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Cloth footwear for export. Packaging, marking, transportation and storage |
18830 |
|
18831 |
|
18832 |
|
18833 |
TCVN 1684:1975Động cơ điêzen − Điều kiện kỹ thuật chung Diesel engines − General technical requirements |
18834 |
TCVN 1685:1975Động cơ điêzen - Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Diesel engines - The rules of acceptance and testing methods |
18835 |
|
18836 |
TCVN 1691:1975Mối hàn hồ quang điện bằng tay. Kiểu, kích thước cơ bản Manual arc-welded joints. Types and basic dimensions |
18837 |
TCVN 1694:1975Sản phẩm hóa học. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Chemical products. Sampling and preparation of samples |
18838 |
TCVN 1695:1975Đường tinh luyện và đường cát trắng - Yêu cầu kỹ thuật Refined and White Sugar - Specification |
18839 |
TCVN 1696:1975Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử White and Refined sugar. Testing methods |
18840 |
|