Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.287 kết quả.
Searching result
18341 |
TCVN 2735:1978Thép hình chịu ăn mòn và bền nóng. Mác, yêu cầu kỹ thuật Corrosion and heat-resisting steel bars. Marks and specifications |
18342 |
|
18343 |
|
18344 |
TCVN 2743:1978Thuốc trừ dịch hại. Xác định phần còn lại trên sàng Pesticides - Method for the determination residue over net |
18345 |
TCVN 2744:1978Thuốc trừ dịch hại - Phương pháp xác định hàm lượng nước Pesticides. Method for determination of water content |
18346 |
|
18347 |
TCVN 2748:1978Phân cấp công trình xây dựng - Nguyên tắc chung Classification of buiding - General principles |
18348 |
|
18349 |
TCVN 2750:1978Vòng đệm cao su dùng trong các thiết bị máy móc. Yêu cầu kỹ thuật Rubber gaskets for machines and devices. Specifications |
18350 |
TCVN 2751:1978Vòng đệm cao su dùng trong các hệ thống hãm. Yêu cầu kỹ thuật Rubber gaskets for the braking systems. Specifications |
18351 |
TCVN 2752:1978Cao su. Phương pháp xác định độ trương nở trong các chất lỏng Rubber. Method of testing the degree of swelling in liquids |
18352 |
TCVN 2753:1978Calip nút hai phía có bạc lót và đầu đo đường kính từ 0,1 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Double-end plug gauges with slip bushes and inserts of diameters from 0,1 up to 1mm (Never use 1mm). Design and dimensions |
18353 |
TCVN 2754:1978Calip nút hai phía có đầu đo lắp ghép đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Double-end plug-gauges with inserts of diameters from 0.3 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions |
18354 |
TCVN 2755:1978Calip nút qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions |
18355 |
TCVN 2756:1978Calip nút không qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Not-go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions |
18356 |
TCVN 2757:1978Calip nút hai phía có đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Double-ended plug-gauges with inserts of diameters from 0.3 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions |
18357 |
TCVN 2758:1978Calip nút, tay cầm hai phía. Kết cấu và kích thước Double-ended handles for plug gauges with slip bushes. Design and dimensions |
18358 |
TCVN 2759:1978Calip nút, tay cầm hai phía đầu lắp đường kính 1mm. Kết cấu và kích thước Double-end handeles for plug gauges with inserts of 1mm nominal diameters. Design and dimensions |
18359 |
TCVN 2760:1978Calip nút hai phía có đầu đo đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước Double-end plug-gauges, gauging members of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions |
18360 |
TCVN 2761:1978Calip nút qua có đầu đo đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước Cylindrical go plug gauges. Gauging members of diameters from 1 up to 6mm. Design and dimensions |