Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 145 kết quả.
Searching result
| 41 |
|
| 42 |
|
| 43 |
|
| 44 |
|
| 45 |
|
| 46 |
|
| 47 |
|
| 48 |
|
| 49 |
TCVN 11039-1:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 1: Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng kỹ thuật đếm đĩa. 12 Food aditive. Microbiological analyses. Part 1: Determination of total aerobic count by plate count technique |
| 50 |
TCVN 11039-2:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 2: Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng kỹ thuật đếm đĩa xoắn. 12 Food aditive. Microbiological analyses. Part 2: Determination of total aerobic count by spiral plate count technique |
| 51 |
TCVN 11039-3:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 3: Phát hiện và định lượng coliform và E.coli bằng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp chuẩn). 17 Food aditive. Microbiological analyses. Part 3:Detection and enumeration of coliforms and E.coli by most probable number technique (Reference method) |
| 52 |
TCVN 11039-4:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 4: Phát hiện và định lượng coliform và E.coli bằng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp thông dụng). 17 Food aditive. Microbiological analyses. Part 4:Detection and enumeration of coliforms and E.coli by most probable number technique (Routine method) |
| 53 |
TCVN 11039-5:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 5: Phát hiện salmonella. 37 Food aditive. Microbiological analyses. Part 5: Detection of salmonella |
| 54 |
TCVN 11039-6:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 6: Phát hiện và định lượng staphylococcus aureus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc. 15 Food aditive. Microbiological analyses. Part 6:Detection and enumeration of staphylococcus aureus by colony count technique |
| 55 |
TCVN 11039-7:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 7: Phát hiện và định lượng staphylococcus aureus bằng kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất (MPN) Food aditive. Microbiological analyses. Part 7:Detection and enumeration of staphylococcus aureus by most probable number (MPN) technique |
| 56 |
TCVN 11039-8:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 8: Định lượng nấm men và nấm mốc. 11 Food aditive. Microbiological analyses. Part 8:Enumeration of yeasts and moulds |
| 57 |
|
| 58 |
|
| 59 |
|
| 60 |
|
