Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 145 kết quả.

Searching result

41

TCVN 10630:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit sorbic. 9

Food additives. Sorbic acid

42

TCVN 10631:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali nitrit. 8

Food additives. Potassium nitrite

43

TCVN 10632:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali nitrat. 10

Food additives. Potassium nitrate

44

TCVN 10633:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri nitrat. 11

Food additives. Sodium nitrate

45

TCVN 10634:2015

Phụ gia thực phẩm. Đồng (II) sulfat. 11

Food additives. Cupric sulfate

46

TCVN 10635:2015

Phụ gia thực phẩm. Propylen oxit. 16

Food additives. Propylene oxide

47

TCVN 10636:2015

Phụ gia thực phẩm. Hexametylentetramin. 9

Food additives. Hexamethylentetramine

48

TCVN 10637:2015

Phụ gia thực phẩm. Nisin

Food additives. Nisin

49

TCVN 11039-1:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 1: Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng kỹ thuật đếm đĩa. 12

Food aditive. Microbiological analyses. Part 1: Determination of total aerobic count by plate count technique

50

TCVN 11039-2:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 2: Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng kỹ thuật đếm đĩa xoắn. 12

Food aditive. Microbiological analyses. Part 2: Determination of total aerobic count by spiral plate count technique

51

TCVN 11039-3:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 3: Phát hiện và định lượng coliform và E.coli bằng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp chuẩn). 17

Food aditive. Microbiological analyses. Part 3:Detection and enumeration of coliforms and E.coli by most probable number technique (Reference method)

52

TCVN 11039-4:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 4: Phát hiện và định lượng coliform và E.coli bằng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp thông dụng). 17

Food aditive. Microbiological analyses. Part 4:Detection and enumeration of coliforms and E.coli by most probable number technique (Routine method)

53

TCVN 11039-5:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 5: Phát hiện salmonella. 37

Food aditive. Microbiological analyses. Part 5: Detection of salmonella

54

TCVN 11039-6:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 6: Phát hiện và định lượng staphylococcus aureus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc. 15

Food aditive. Microbiological analyses. Part 6:Detection and enumeration of staphylococcus aureus by colony count technique

55

TCVN 11039-7:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 7: Phát hiện và định lượng staphylococcus aureus bằng kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất (MPN)

Food aditive. Microbiological analyses. Part 7:Detection and enumeration of staphylococcus aureus by most probable number (MPN) technique

56

TCVN 11039-8:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 8: Định lượng nấm men và nấm mốc. 11

Food aditive. Microbiological analyses. Part 8:Enumeration of yeasts and moulds

57

TCVN 11168:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit ascorbic. 10

Food additives. Ascorbic acid

58

TCVN 11169:2015

Phụ gia thực phẩm. Aacorbyl palmitat. 9

Food additives. Ascorbyl palmitate

59

TCVN 11170:2015

Phụ gia thực phẩm. Ascorbyl stearat. 9

Food additives. Ascorbyl stearate

60

TCVN 11171:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri ascorbat. 9

Food additives. Sodium ascorbate

Tổng số trang: 8