-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11275:2015Tính chất môi chất lạnh Refrigerant properties |
312,000 đ | 312,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6238-6:2015An toàn đồ chơi trẻ em - Phần 6: Một số este phtalat trong đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em Safety of toys - Part 6: Certain phthalate esters in toys and Children's products |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11170:2015Phụ gia thực phẩm. Ascorbyl stearat. 9 Food additives. Ascorbyl stearate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 562,000 đ |