-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11173:2015Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxyanisol. 11 Food additives. Butylated hydroxyanisole |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11171:2015Phụ gia thực phẩm. Natri ascorbat. 9 Food additives. Sodium ascorbate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||