Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 149 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 6120:2007Dầu mỡ động vật và thực vật - Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Animal and vegetable fats and oils - Determination of moisture and volatile matter content |
102 |
TCVN 6119:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định điểm nóng chảy trong ống mao dẫn hở (điểm trượt) Animal and vegetable fats and oils. Determination of melting point in open capillary tubes (slips point) |
103 |
TCVN 6117:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng qui ước theo thể tích (\"khối lượng của 1 lít trong không khí\") Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (\"litre weight in air\") |
104 |
|
105 |
TCVN 2640:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số khúc xạ Animal and vegetable fats and oils. Determination of refractive index |
106 |
|
107 |
TCVN 6760:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định dư lượng hexan kỹ thuật Animal and vegetable fats and oils. Determination of residual technical hexane content |
108 |
TCVN 6761:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils. Determination of tocopherols and tocotrienols contents. Method using high performance liquid chromatography |
109 |
TCVN 6762:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng 1-monoglyxerit và glyxerol tự do Animal and vegetable fats and oils. Determination of 1-monoglycerides and free glycerol contents |
110 |
TCVN 6763:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khả năng chịu oxy hoá (thử oxy hoá nhanh) Animal and vegetable fats and oils. Determination of oxidation stability (Accelerated oxidation test) |
111 |
TCVN 6764:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng galat. Phương pháp hấp thụ phân tử Animal and vegetable fats and oils. Determination of gallates content. Molecular absorption spectrometric method |
112 |
TCVN 6765:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định độ giãn nở Animal and vegetable fats and oils. Determination of dilatation |
113 |
|
114 |
TCVN 2640:1999Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số khúc xạ Animal and vegetable fats and oils. Determination of refractive index |
115 |
TCVN 6562:1999Dầu mỡ động vật và thực vật. Đánh giá hàm lượng chất béo sữa Animal and vegetable fats and oils. Estimation of milk fat content |
116 |
TCVN 6563:1999Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng vitamin E (Tocopherol) Animal and vegetable fats and oils. Determination of vitamine E (tocopherols) content |
117 |
TCVN 6564:1999Dầu mỡ động vật và thực vật. Quy phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm dạng rời Animal and vegetable fats and oils. Recommended international Code of Practice for Storage and transport of Edible Oils and Fats in bulk |
118 |
TCVN 6349:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết các chất chống oxy hoá. Phương pháp sắc ký lớp mỏng Animal and vegetable fats and oils. Detection and indentification of antioxidants. Thin-layer chromatographic method |
119 |
TCVN 6350:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định butylhidroxyanisol (BHA) và butylhydroxytoluen (BHT). Phương pháp sắc ký khí lỏng Animal and vegetable fats and oils. Determination of butylhydroxyanisole (BHA) and butylhydroxytoluene (BHT). Gas liquid chromatographic method |
120 |
TCVN 6351:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định độ tro Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash |