-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7894:2008Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định hàm lượng Metanol Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of methanol content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12081-1:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các chloropropanediol (MCPD) liên kết với axit béo và glycidol bằng sắc ký khối phổ (GC/MS) – Phần 1: Phương pháp sử dụng sự chuyển hóa este kiềm nhanh, đo 3-MCPD và phép đo vi sai glycidol Animal and vegetable fats and oils - Determination of fatty-acid-bound chloropropanediols (MCPDs) and glycidol by GC/MS - Part 1: Method using fast alkaline transesterification and measurement for 3-MCPD and differential measurement for glycidol |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13600-1:2022Hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Giao diện dữ liệu giữa các trung tâm phục vụ hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Phần 1: Các yêu cầu định nghĩa thông điệp Transport information and control systems – Data interfaces between centres for transport information and control systems – Part 1: Message definition requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6121:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số peroxit Animal and vegetable fats and oils. Determination of peroxide value |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7924-3:2017Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza - Phần 3: Phát hiện và kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-glucuronid Microbiology of the food chain - Horizontal method for the enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli - Part 3: Detection and most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-ß-D-glucuronide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10413-1:2014Hạt cải dầu – Xác định hàm lượng glucosinolat – Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Rapeseed -- Determination of glucosinolates content -- Part 1: Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 2625:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Lấy mẫu Animal and vegetable fats and oils. Sampling |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |