Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 184 kết quả.

Searching result

141

TCVN 6765:2000

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định độ giãn nở

Animal and vegetable fats and oils. Determination of dilatation

142

TCVN 2625:1999

Dầu mỡ động vật và thực vật. Lấy mẫu

Animal and vegetable fats and oils. Sampling

143

TCVN 2640:1999

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số khúc xạ

Animal and vegetable fats and oils. Determination of refractive index

144

TCVN 6562:1999

Dầu mỡ động vật và thực vật. Đánh giá hàm lượng chất béo sữa

Animal and vegetable fats and oils. Estimation of milk fat content

145

TCVN 6563:1999

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng vitamin E (Tocopherol)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of vitamine E (tocopherols) content

146

TCVN 6564:1999

Dầu mỡ động vật và thực vật. Quy phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm dạng rời

Animal and vegetable fats and oils. Recommended international Code of Practice for Storage and transport of Edible Oils and Fats in bulk

147

TCVN 6349:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết các chất chống oxy hoá. Phương pháp sắc ký lớp mỏng

Animal and vegetable fats and oils. Detection and indentification of antioxidants. Thin-layer chromatographic method

148

TCVN 6350:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định butylhidroxyanisol (BHA) và butylhydroxytoluen (BHT). Phương pháp sắc ký khí lỏng

Animal and vegetable fats and oils. Determination of butylhydroxyanisole (BHA) and butylhydroxytoluene (BHT). Gas liquid chromatographic method

149

TCVN 6351:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định độ tro

Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash

150

TCVN 6352:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật - xác định hàm lượng đồng, sắt, niken. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò Graphit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of copper, iron and nickel contents. Graphite furnace absorption method

151

TCVN 6353:1998

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò Graphit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of lead content. Graphite furnace atomic absorption method

152

TCVN 6354:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định asen bằng phương pháp dùng bạc dietyldithiocacbamat

Animal and vegetable fats and oils. Determination of arsenic. Silver diethyldithiocarbamate

153

TCVN 6309:1997

Dầu đậu tương thực phẩm

Edible soya bean oil

154

TCVN 6310:1997

Dầu hạt bông thực phẩm

Edible cottonseed oil

155

TCVN 6311:1997

Dầu dừa thực phẩm

Edible coconut oil

156

TCVN 6312:1997

Dầu ôliu chưa tinh chế, tinh chế và dầu ôliu, tinh chế bằng phương pháp trích ly

Olive oil, virgin and refined, and refined olive-pomace oil

157

TCVN 6117:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng quy ước theo thể tích (\"trọng lượng lít theo không khí\")

Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (\"litre weight in air\")

158

TCVN 6118:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp tách

Animal and vegetable fats and oils. Determination of water content. Entraiment method

159

TCVN 6119:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định điểm nóng chảy trong ống mao dẫn (điểm trượt)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of melting point in open capilary tubes (slips point)

160

TCVN 6120:1996

Dầu và mỡ động vật và thực vật. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi

Animal and vegetable fats and oils. Determination of moisture and volatile matter content

Tổng số trang: 10