Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.414 kết quả.
Searching result
| 16121 |
TCVN 2296:1989Thiết bị rèn ép. Yêu cầu chung về an toàn Forging and pressing equipments. General safety requirements |
| 16122 |
|
| 16123 |
|
| 16124 |
TCVN 299:1989Gang thép. Phương pháp xác định titan Steel and Cast iron. Determination of titanium content |
| 16125 |
TCVN 301:1989Gang thép. Phương pháp xác định bo Steel and Cast iron. Determination of boron content |
| 16126 |
TCVN 303:1989Gang thép. Phương pháp xác định tantan Steel and Cast iron. Determination of tantalum content |
| 16127 |
TCVN 308:1989Gang thép. Phương pháp xác định vanadi Steel and Cast iron. Determination of vanadium content |
| 16128 |
TCVN 310:1989Gang thép. Phương pháp xác định asen Steel and Cast iron. Determination of arsenic content |
| 16129 |
TCVN 311:1989Gang thép. Phương pháp xác định nhôm Steel and Cast iron. Determination of aluminium content |
| 16130 |
|
| 16131 |
|
| 16132 |
|
| 16133 |
|
| 16134 |
|
| 16135 |
|
| 16136 |
TCVN 4672:1989Calip ren hình thang nhiều mối. Dạng, kích thước cơ bản và dung sai Gauges for multiple-start trapezoidal screw threads. Types, basic dimensions and tolerances |
| 16137 |
TCVN 4673:1989Ren hình thang một mối. Đường kính và bước Single-start trapezoidal screw thread. Diameters and pitches |
| 16138 |
TCVN 4674:1989Vít định vị. Cơ tính và phương pháp thử Fixing screws. Mechanical properties and test methods |
| 16139 |
TCVN 4675:1989Cán kẹp có độ côn 7:24 dùng cho chuôi côn có ống lót và trục gá điều chỉnh. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Holders with taper 7:24 for conical handles with split sleeves and adjusting mandrels. Basic dimensions and specifications |
| 16140 |
TCVN 4676:1989Dao phay mặt đầu có lỗ lắp - Loại và kích thước lắp ghép Face milling cutters mounted oncentring arbors - Types and fitting dimensions |
