Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
4201 |
TCVN 12159:2017Cần trục – Thiết kế chung – Trạng thái giới hạn và kiểm nghiệm khả năng chịu tải của móc thép rèn Cranes - General design – Limit states and proof of competence of forged steel hooks |
4202 |
TCVN 12152:2017Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Thuật ngữ và định nghĩa. Anodizing of aluminium and its alloys - Terms and definitions |
4203 |
TCVN 7578-1:2017Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Phần 1: Nguyên lý cơ bản, giới thiệu và các hệ số ảnh hưởng chung. Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 1: Basic principles, introduction and general influence factors |
4204 |
TCVN 7578-5:2017Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Phần 5: Độ bền và chất lượng của vật liệu. Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 5: Strength and quality of materials |
4205 |
TCVN 12131:2017Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Ứng dụng cho các bánh răng dùng trong hàng hải Calculation of load capacity of spur and helical gears - Application for marine gears |
4206 |
TCVN 12132:2017Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Ứng dụng cho các bánh răng dùng trong công nghiệp |
4207 |
|
4208 |
TCVN 12134:2017Nông nghiệp hữu cơ – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận Organic agriculture - Requirements for certification bodies |
4209 |
TCVN 12106:2017Dịch vụ tài chính - Mã phân định thực thể pháp nhân (LEI) Financial services - Legal Entity Identifier (LEI) |
4210 |
TCVN 8021-1:2017Công nghệ thông tin - Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Phân định đơn nhất - Phần 1: Đơn vị vận tải đơn chiếc Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 1: Individual transport units |
4211 |
TCVN 8021-2:2017Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 2: Thủ tục đăng kí Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 2: Registration procedures |
4212 |
TCVN 8021-3:2017Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 3: Quy tắc chung Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 3: Cômmn rules |
4213 |
TCVN 8021-4:2017Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 4: Sản phẩm đơn chiếc và gói sản phẩm Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 4: Individual products and product packages |
4214 |
TCVN 8021-5:2017Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 5: Đơn vị vận tải đơn chiếc có thể quay vòng (RTIs) Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 5: Individual returnable transport items (RTIs) |
4215 |
TCVN 8021-6:2017Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 6: Nhóm Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 6: Groupings |
4216 |
|
4217 |
|
4218 |
TCVN 6726:2017Giấy và các tông – Xác định độ hút nước – Phương pháp Cobb Paper and board – Determination of water absorptiveness – Cobb method |
4219 |
|
4220 |
TCVN 12113-1:2017Giấy và các tông – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Tốc độ uốn không đổi Paper and board – Determination of bending resistance – Part 1: Constant rate of deflection |