-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8160-1:2016Thực phẩm – Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit – Phần 1: Giới thiệu chung Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 1: General considerations |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4509:1988Cao su. Phương pháp xác định độ bền khi kéo căng Rubber. Determination of tensile strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11344-39:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 39: Đo độ khuếch tán ẩm và khả năng hòa tan của nước trong các vật liệu hữu cơ sử dụng cho các thành phần bán dẫn Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 39: Measurement of moisture diffusivity and water solubility in organic materials used for semiconductor components |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13121:2020Đậu Hà Lan đông lạnh nhanh Quick frozen peas |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11344-14:2017Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 14: Độ bền chắc của chân linh kiện (tính nguyên vẹn của chân) Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 14: Robustness of terminations (lead integrity) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||